DUPONT
Đơn vị | Q3 2023 | Q4 2023 | Q1 2024 | |
---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 3,62 | 5,60 | 3,55 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | 5,84 | 7,52 | 6,50 |
Vòng quay tổng tài sản | vòng | 0,38 | 0,45 | 0,37 |
Đòn bẩy tài chính | Lần | 1,65 | 1,66 | 1,49 |
Hiệu quả quản lý
Đơn vị | Q3 2023 | Q4 2023 | Q1 2024 | |
---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Tỷ | 384,52 | 489,77 | 371,81 |
Tăng trưởng doanh thu | % | 21,14 | 27,37 | -24,08 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 17,99 | 16,20 | 19,65 |
Tỷ lệ EBIT | % | 7,49 | 7,34 | 8,23 |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 97,40 | 97,59 | 98,65 |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 80,00 | 104,98 | 80,00 |
Hiệu quả hoạt động
Đơn vị | Q3 2023 | Q4 2023 | Q1 2024 | |
---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Ngày | 52,88 | 52,96 | 51,97 |
Thời gian tồn kho | Ngày | 51,11 | 29,57 | 38,87 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Ngày | 40,17 | 27,74 | 55,23 |
Vòng quay vốn lưu động | Ngày | 164,54 | 143,31 | 171,04 |
Sức mạnh tài chính
Đơn vị | Q3 2023 | Q4 2023 | Q1 2024 | |
---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Tỷ | 294,47 | 338,06 | 363,20 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | 1,74 | 1,78 | 2,09 |
Khả năng thanh toán nhanh | Lần | 1,32 | 1,49 | 1,74 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | 0,32 | 0,29 | 0,31 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | 0,65 | 0,66 | 0,49 |