DUPONT
Đơn vị | 2020 | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 5,51 | 5,96 | 5,26 | 3,17 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | 11,96 | 17,08 | 15,47 | 13,19 |
Vòng quay tổng tài sản | vòng | 0,22 | 0,18 | 0,19 | 0,14 |
Đòn bẩy tài chính | Lần | 2,11 | 1,92 | 1,76 | 1,68 |
Hiệu quả quản lý
Đơn vị | 2020 | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Tỷ | 965,12 | 776,12 | 808,24 | 594,12 |
Tăng trưởng doanh thu | % | 113,96 | -19,58 | 4,14 | -26,49 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 29,34 | 32,46 | 40,50 | 38,20 |
Tỷ lệ EBIT | % | 20,24 | 29,12 | 27,33 | 33,53 |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 79,67 | 74,76 | 79,31 | 57,60 |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 74,16 | 78,45 | 71,35 | 68,29 |
Hiệu quả hoạt động
Đơn vị | 2020 | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Ngày | 184,87 | 213,73 | 150,85 | 221,39 |
Thời gian tồn kho | Ngày | 1.035,25 | 1.329,26 | 1.499,37 | 1.949,44 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Ngày | 66,25 | 102,59 | 120,67 | 125,92 |
Vòng quay vốn lưu động | Ngày | 901,40 | 1.066,06 | 982,45 | 1.363,34 |
Sức mạnh tài chính
Đơn vị | 2020 | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Tỷ | 384,42 | 428,86 | 586,48 | 751,78 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | 1,19 | 1,23 | 1,37 | 1,51 |
Khả năng thanh toán nhanh | Lần | 0,27 | 0,28 | 0,28 | 0,35 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | 0,46 | 0,47 | 0,48 | 0,47 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | 1,18 | 0,98 | 0,82 | 0,75 |