DUPONT
単位 | Q3 2018 | Q4 2018 | Q1 2019 | |
---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | -0.03 | -0.05 | -0.05 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | -68.44 | ||
Vòng quay tổng tài sản | revs | 0.00 | 0.00 | 0.00 |
Đòn bẩy tài chính | ~回 | 1.45 | 1.45 | 1.45 |
管理有効性
単位 | Q3 2018 | Q4 2018 | Q1 2019 | |
---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | 10億 | 0.10 | 0.00 | 0.00 |
Tăng trưởng doanh thu | % | -33.71 | -100.00 | |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 40.34 | ||
Tỷ lệ EBIT | % | -68.44 | ||
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 100.00 | 100.00 | 100.00 |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 100.00 | 100.00 | 100.00 |
Hiệu quả hoạt động
単位 | Q3 2018 | Q4 2018 | Q1 2019 | |
---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | 日付 | 54,555.16 | ||
Thời gian tồn kho | 日付 | 5,398.35 | ||
Thời gian trả cho nhà cung cấp | 日付 | 147,603.81 | ||
Vòng quay vốn lưu động | 日付 | 55,571.91 |
金融銀行ニュース
単位 | Q3 2018 | Q4 2018 | Q1 2019 | |
---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | 10億 | -37.24 | -37.35 | -37.47 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | ~回 | 0.63 | 0.63 | 0.62 |
Khả năng thanh toán nhanh | ~回 | 0.62 | 0.61 | 0.61 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | ~回 | 0.81 | 0.81 | 0.81 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | ~回 | 0.45 | 0.45 | 0.45 |