DUPONT
Đơn vị | Q4 2023 | Q1 2024 | Q2 2024 | |
---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 1,84 | 2,73 | 2,40 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | 24,25 | 31,74 | 27,15 |
Vòng quay tổng tài sản | vòng | 0,06 | 0,07 | 0,07 |
Đòn bẩy tài chính | Lần | 1,26 | 1,25 | 1,31 |
Hiệu quả quản lý
Đơn vị | Q4 2023 | Q1 2024 | Q2 2024 | |
---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Tỷ | 70,87 | 82,42 | 81,01 |
Tăng trưởng doanh thu | % | -7,51 | 16,29 | -1,71 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 23,75 | 32,04 | 29,55 |
Tỷ lệ EBIT | % | 31,21 | 43,70 | 37,92 |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 98,28 | 90,98 | 89,70 |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 79,06 | 79,84 | 79,81 |
Hiệu quả hoạt động
Đơn vị | Q4 2023 | Q1 2024 | Q2 2024 | |
---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Ngày | 59,86 | 70,92 | 12,81 |
Thời gian tồn kho | Ngày | 16,00 | 11,01 | 9,63 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Ngày | 20,71 | 21,65 | 21,91 |
Vòng quay vốn lưu động | Ngày | 833,76 | 740,78 | 80,82 |
Sức mạnh tài chính
Đơn vị | Q4 2023 | Q1 2024 | Q2 2024 | |
---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Tỷ | 588,22 | 609,55 | -42,02 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | 10,91 | 11,24 | 0,63 |
Khả năng thanh toán nhanh | Lần | 10,78 | 11,17 | 0,60 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | 0,45 | 0,44 | 0,94 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | 0,26 | 0,25 | 0,31 |