DUPONT
Đơn vị | Q4 2023 | Q1 2024 | Q2 2024 | |
---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 7,98 | 2,70 | 4,23 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | 94,44 | 28,45 | 50,08 |
Vòng quay tổng tài sản | vòng | 0,03 | 0,03 | 0,03 |
Đòn bẩy tài chính | Lần | 3,34 | 3,26 | 3,20 |
Hiệu quả quản lý
Đơn vị | Q4 2023 | Q1 2024 | Q2 2024 | |
---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Tỷ | 580,17 | 670,29 | 614,30 |
Tăng trưởng doanh thu | % | 62,80 | 15,53 | -8,35 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 71,31 | 69,44 | 66,99 |
Tỷ lệ EBIT | % | 108,43 | 61,53 | 84,77 |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 88,69 | 48,63 | 62,02 |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 98,21 | 95,09 | 95,25 |
Hiệu quả hoạt động
Đơn vị | Q4 2023 | Q1 2024 | Q2 2024 | |
---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Ngày | 156,13 | 196,84 | 144,38 |
Thời gian tồn kho | Ngày | 28,39 | 16,06 | 9,96 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Ngày | 3.320,97 | 2.015,43 | 1.517,78 |
Vòng quay vốn lưu động | Ngày | 271,62 | 247,26 | 287,35 |
Sức mạnh tài chính
Đơn vị | Q4 2023 | Q1 2024 | Q2 2024 | |
---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Tỷ | -1.372,05 | -219,52 | -359,53 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | 0,56 | 0,89 | 0,84 |
Khả năng thanh toán nhanh | Lần | 0,55 | 0,88 | 0,84 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | 0,92 | 0,92 | 0,92 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | 2,58 | 2,50 | 2,44 |