DUPONT
Đơn vị | Q3 2023 | Q4 2023 | Q1 2024 | |
---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 10,34 | 2,05 | 2,63 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | 93,90 | 18,59 | 26,83 |
Vòng quay tổng tài sản | vòng | 0,10 | 0,10 | 0,09 |
Đòn bẩy tài chính | Lần | 1,13 | 1,10 | 1,05 |
Hiệu quả quản lý
Đơn vị | Q3 2023 | Q4 2023 | Q1 2024 | |
---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Tỷ | 20,57 | 20,97 | 19,12 |
Tăng trưởng doanh thu | % | 4,46 | 1,90 | -8,81 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 30,10 | 16,27 | -4,86 |
Tỷ lệ EBIT | % | 118,34 | 18,02 | 34,03 |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 99,56 | 93,13 | 99,77 |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 79,70 | 110,81 | 79,04 |
Hiệu quả hoạt động
Đơn vị | Q3 2023 | Q4 2023 | Q1 2024 | |
---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Ngày | 109,13 | 93,04 | 95,48 |
Thời gian tồn kho | Ngày | 28,86 | 18,00 | 21,63 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Ngày | 41,59 | 27,54 | 29,68 |
Vòng quay vốn lưu động | Ngày | 569,22 | 601,95 | 641,20 |
Sức mạnh tài chính
Đơn vị | Q3 2023 | Q4 2023 | Q1 2024 | |
---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Tỷ | 104,28 | 116,67 | 122,34 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | 5,33 | 6,39 | 11,19 |
Khả năng thanh toán nhanh | Lần | 5,15 | 6,18 | 10,57 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | 0,39 | 0,34 | 0,35 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | 0,13 | 0,11 | 0,06 |