DUPONT
Đơn vị | Q4 2023 | Q1 2024 | Q2 2024 | |
---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 2,78 | 3,41 | 4,53 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | 22,53 | 24,65 | 29,30 |
Vòng quay tổng tài sản | vòng | 0,10 | 0,11 | 0,13 |
Đòn bẩy tài chính | Lần | 1,24 | 1,24 | 1,22 |
Hiệu quả quản lý
Đơn vị | Q4 2023 | Q1 2024 | Q2 2024 | |
---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Tỷ | 54,71 | 61,03 | 71,01 |
Tăng trưởng doanh thu | % | -2,04 | 11,55 | 16,36 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 59,65 | 61,57 | 63,67 |
Tỷ lệ EBIT | % | 29,41 | 32,02 | 37,79 |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 92,74 | 92,84 | 93,49 |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 82,60 | 82,94 | 82,94 |
Hiệu quả hoạt động
Đơn vị | Q4 2023 | Q1 2024 | Q2 2024 | |
---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Ngày | 28,55 | 27,25 | 24,39 |
Thời gian tồn kho | Ngày | 43,28 | 51,24 | 48,46 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Ngày | 16,33 | 55,72 | 11,32 |
Vòng quay vốn lưu động | Ngày | 152,76 | 124,39 | 132,61 |
Sức mạnh tài chính
Đơn vị | Q4 2023 | Q1 2024 | Q2 2024 | |
---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Tỷ | 44,83 | 30,36 | 57,54 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | 1,96 | 1,57 | 2,26 |
Khả năng thanh toán nhanh | Lần | 1,71 | 1,30 | 1,95 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | 0,83 | 0,85 | 0,82 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | 0,24 | 0,24 | 0,22 |