DUPONT
Đơn vị | Q4 2023 | Q1 2024 | Q2 2024 | |
---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | -0,73 | -0,67 | 0,49 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | -8,44 | -8,91 | 2,40 |
Vòng quay tổng tài sản | vòng | 0,07 | 0,06 | 0,18 |
Đòn bẩy tài chính | Lần | 1,19 | 1,18 | 1,12 |
Hiệu quả quản lý
Đơn vị | Q4 2023 | Q1 2024 | Q2 2024 | |
---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Tỷ | 4,72 | 4,09 | 11,06 |
Tăng trưởng doanh thu | % | 40,58 | -13,27 | 170,38 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 26,47 | 31,68 | 8,72 |
Tỷ lệ EBIT | % | -5,52 | 3,50 | |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 122,69 | 99,21 | |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 192,23 | 131,63 | 69,27 |
Hiệu quả hoạt động
Đơn vị | Q4 2023 | Q1 2024 | Q2 2024 | |
---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Ngày | 52,88 | 74,99 | 38,30 |
Thời gian tồn kho | Ngày | 272,44 | 324,14 | 63,63 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Ngày | 38,11 | 114,65 | 47,47 |
Vòng quay vốn lưu động | Ngày | 1.039,43 | 1.177,32 | 410,10 |
Sức mạnh tài chính
Đơn vị | Q4 2023 | Q1 2024 | Q2 2024 | |
---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Tỷ | 43,62 | 43,72 | 43,59 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | 5,31 | 5,83 | 8,13 |
Khả năng thanh toán nhanh | Lần | 4,23 | 4,69 | 6,96 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | 0,17 | 0,17 | 0,19 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | 0,20 | 0,18 | 0,12 |