DUPONT
Đơn vị | Q3 2023 | Q4 2023 | Q1 2024 | |
---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 0,41 | 2,73 | -0,37 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | 19,87 | 29,45 | -31,77 |
Vòng quay tổng tài sản | vòng | 0,01 | 0,06 | 0,01 |
Đòn bẩy tài chính | Lần | 1,61 | 1,62 | 1,65 |
Hiệu quả quản lý
Đơn vị | Q3 2023 | Q4 2023 | Q1 2024 | |
---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Tỷ | 356,98 | 1.635,96 | 204,64 |
Tăng trưởng doanh thu | % | -62,56 | 358,28 | -87,49 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 41,95 | 42,29 | 42,29 |
Tỷ lệ EBIT | % | 19,43 | 40,07 | 0,89 |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 4,54 | 93,15 | -2.554,66 |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 2.254,58 | 78,92 | 139,60 |
Hiệu quả hoạt động
Đơn vị | Q3 2023 | Q4 2023 | Q1 2024 | |
---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Ngày | 875,94 | 202,70 | 1.495,26 |
Thời gian tồn kho | Ngày | 7.968,54 | 1.707,43 | 15.718,97 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Ngày | 482,79 | 115,23 | 910,07 |
Vòng quay vốn lưu động | Ngày | 6.245,35 | 1.411,66 | 11.322,29 |
Sức mạnh tài chính
Đơn vị | Q3 2023 | Q4 2023 | Q1 2024 | |
---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Tỷ | 14.705,75 | 15.422,18 | 15.235,76 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | 2,51 | 2,56 | 2,50 |
Khả năng thanh toán nhanh | Lần | 0,71 | 0,73 | 0,64 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | 0,12 | 0,12 | 0,12 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | 0,85 | 0,85 | 0,88 |