DUPONT
Đơn vị | Q3 2023 | Q4 2023 | Q1 2024 | |
---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 1,21 | -1,22 | 0,09 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | 2,57 | -2,28 | 0,17 |
Vòng quay tổng tài sản | vòng | 0,25 | 0,27 | 0,26 |
Đòn bẩy tài chính | Lần | 1,87 | 2,02 | 2,16 |
Hiệu quả quản lý
Đơn vị | Q3 2023 | Q4 2023 | Q1 2024 | |
---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Tỷ | 414,04 | 464,25 | 500,13 |
Tăng trưởng doanh thu | % | -4,68 | 12,13 | 7,73 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 19,13 | 12,43 | 12,82 |
Tỷ lệ EBIT | % | 5,59 | 0,65 | 1,64 |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 62,23 | -129,05 | 36,61 |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 73,90 | 270,60 | 27,73 |
Hiệu quả hoạt động
Đơn vị | Q3 2023 | Q4 2023 | Q1 2024 | |
---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Ngày | 57,53 | 62,87 | 69,00 |
Thời gian tồn kho | Ngày | 10,97 | 7,53 | 10,34 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Ngày | 85,37 | 89,94 | 92,76 |
Vòng quay vốn lưu động | Ngày | 144,96 | 147,48 | 163,82 |
Sức mạnh tài chính
Đơn vị | Q3 2023 | Q4 2023 | Q1 2024 | |
---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Tỷ | -282,33 | -296,82 | -291,75 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | 0,70 | 0,72 | 0,75 |
Khả năng thanh toán nhanh | Lần | 0,61 | 0,65 | 0,68 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | 0,60 | 0,57 | 0,53 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | 1,17 | 1,31 | 1,44 |