DUPONT
Đơn vị | Q3 2023 | Q4 2023 | Q1 2024 | |
---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 8,06 | -0,05 | 1,78 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | 0,53 | -0,01 | 0,31 |
Vòng quay tổng tài sản | vòng | 5,04 | 3,08 | 1,94 |
Đòn bẩy tài chính | Lần | 3,00 | 2,05 | 2,98 |
Hiệu quả quản lý
Đơn vị | Q3 2023 | Q4 2023 | Q1 2024 | |
---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Tỷ | 2.750,44 | 1.143,28 | 1.067,00 |
Tăng trưởng doanh thu | % | 210,93 | -58,43 | -6,67 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 2,86 | 2,33 | 2,99 |
Tỷ lệ EBIT | % | 0,62 | 0,13 | 0,42 |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 93,78 | 64,87 | 91,62 |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 91,25 | -10,10 | 80,00 |
Hiệu quả hoạt động
Đơn vị | Q3 2023 | Q4 2023 | Q1 2024 | |
---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Ngày | 6,49 | 8,51 | 14,90 |
Thời gian tồn kho | Ngày | 4,44 | 3,49 | 12,45 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Ngày | 9,90 | 8,85 | 26,68 |
Vòng quay vốn lưu động | Ngày | 11,12 | 12,39 | 27,77 |
Sức mạnh tài chính
Đơn vị | Q3 2023 | Q4 2023 | Q1 2024 | |
---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Tỷ | -20,46 | -27,24 | -34,79 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | 0,94 | 0,85 | 0,90 |
Khả năng thanh toán nhanh | Lần | 0,57 | 0,62 | 0,50 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | 0,39 | 0,58 | 0,41 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | 2,00 | 1,05 | 1,98 |