DUPONT
Đơn vị | Q3 2023 | Q4 2023 | Q1 2024 | |
---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 3,71 | 4,98 | 3,81 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | 61,32 | 63,72 | 71,39 |
Vòng quay tổng tài sản | vòng | 0,05 | 0,07 | 0,05 |
Đòn bẩy tài chính | Lần | 1,19 | 1,19 | 1,18 |
Hiệu quả quản lý
Đơn vị | Q3 2023 | Q4 2023 | Q1 2024 | |
---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Tỷ | 25,47 | 34,61 | 24,51 |
Tăng trưởng doanh thu | % | -3,98 | 35,90 | -29,20 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 52,34 | 58,39 | 61,50 |
Tỷ lệ EBIT | % | 69,54 | 70,64 | 80,21 |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 97,90 | 98,82 | 98,80 |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 90,07 | 91,28 | 90,10 |
Hiệu quả hoạt động
Đơn vị | Q3 2023 | Q4 2023 | Q1 2024 | |
---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Ngày | 1.222,71 | 990,39 | 1.456,81 |
Thời gian tồn kho | Ngày | 8,91 | 4,48 | 0,00 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Ngày | 0,00 | 387,23 | 827,91 |
Vòng quay vốn lưu động | Ngày | 1.247,75 | 1.002,12 | 1.481,79 |
Sức mạnh tài chính
Đơn vị | Q3 2023 | Q4 2023 | Q1 2024 | |
---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Tỷ | 269,71 | 296,66 | 317,71 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | 4,43 | 4,55 | 4,96 |
Khả năng thanh toán nhanh | Lần | 4,42 | 4,55 | 4,96 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | 0,31 | 0,28 | 0,26 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | 0,19 | 0,19 | 0,18 |