DUPONT
Đơn vị | 2020 | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 0,34 | 5,91 | 7,26 | 8,70 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | 0,14 | 1,64 | 2,22 | 3,65 |
Vòng quay tổng tài sản | vòng | 1,32 | 1,48 | 1,85 | 1,25 |
Đòn bẩy tài chính | Lần | 1,89 | 2,45 | 1,76 | 1,90 |
Hiệu quả quản lý
Đơn vị | 2020 | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Tỷ | 1.388,46 | 2.109,68 | 2.008,51 | 1.558,96 |
Tăng trưởng doanh thu | % | -14,66 | 51,94 | -4,80 | -22,38 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 7,16 | 7,78 | 7,17 | 5,64 |
Tỷ lệ EBIT | % | 1,93 | 3,08 | 4,36 | 5,08 |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 10,53 | 66,52 | 62,84 | 71,94 |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 67,74 | 79,82 | 81,19 | 99,71 |
Hiệu quả hoạt động
Đơn vị | 2020 | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Ngày | 77,45 | 30,70 | 18,87 | 34,83 |
Thời gian tồn kho | Ngày | 118,45 | 114,17 | 111,88 | 64,79 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Ngày | 27,18 | 14,09 | 12,00 | 14,40 |
Vòng quay vốn lưu động | Ngày | 213,34 | 205,31 | 157,98 | 234,16 |
Sức mạnh tài chính
Đơn vị | 2020 | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Tỷ | 316,02 | 342,76 | 401,97 | 410,00 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | 1,64 | 1,41 | 1,86 | 1,69 |
Khả năng thanh toán nhanh | Lần | 0,77 | 0,67 | 0,59 | 1,22 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | 0,23 | 0,17 | 0,20 | 0,20 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | 0,89 | 1,45 | 0,76 | 0,90 |