DUPONT
Đơn vị | Q3 2023 | Q4 2023 | Q1 2024 | |
---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 1,95 | 5,81 | -1,44 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | 102,97 | 106,50 | -65,68 |
Vòng quay tổng tài sản | vòng | 0,01 | 0,03 | 0,01 |
Đòn bẩy tài chính | Lần | 2,10 | 2,15 | 2,21 |
Hiệu quả quản lý
Đơn vị | Q3 2023 | Q4 2023 | Q1 2024 | |
---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Tỷ | 18,13 | 52,09 | 20,68 |
Tăng trưởng doanh thu | % | 6,86 | 187,25 | -60,31 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 24,60 | 57,74 | 15,11 |
Tỷ lệ EBIT | % | 167,03 | 151,38 | -20,01 |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 75,72 | 88,18 | 319,02 |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 81,41 | 79,78 | 102,88 |
Hiệu quả hoạt động
Đơn vị | Q3 2023 | Q4 2023 | Q1 2024 | |
---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Ngày | 3.684,63 | 1.657,76 | 4.167,40 |
Thời gian tồn kho | Ngày | 4.711,62 | 2.863,34 | 2.938,57 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Ngày | 45,98 | 26,68 | 34,69 |
Vòng quay vốn lưu động | Ngày | 7.275,42 | 2.907,53 | 6.857,90 |
Sức mạnh tài chính
Đơn vị | Q3 2023 | Q4 2023 | Q1 2024 | |
---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Tỷ | 610,43 | 765,48 | 682,84 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | 1,73 | 1,86 | 1,78 |
Khả năng thanh toán nhanh | Lần | 0,95 | 1,12 | 1,17 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | 0,28 | 0,19 | 0,25 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | 1,13 | 1,18 | 1,25 |