DUPONT
Unit | 2019 | 2020 | 2021 | 2022 | |
---|---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 0.07 | -0.52 | 2.31 | -5.63 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | 0.92 | -7.19 | 5.04 | -77.97 |
Vòng quay tổng tài sản | revs | 0.01 | 0.00 | 0.03 | 0.00 |
Đòn bẩy tài chính | Times | 15.48 | 16.58 | 16.29 | 17.45 |
Management Effectiveness
Unit | 2019 | 2020 | 2021 | 2022 | |
---|---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Billions | 7.74 | 6.98 | 45.46 | 6.80 |
Tăng trưởng doanh thu | % | -82.25 | -9.87 | 551.35 | -85.05 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 30.62 | 18.26 | 9.64 | 17.87 |
Tỷ lệ EBIT | % | 1.15 | -7.20 | 6.46 | 582.31 |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 100.00 | 100.00 | 100.00 | -13.39 |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 80.00 | 99.96 | 78.01 | 100.00 |
Hiệu quả hoạt động
Unit | 2019 | 2020 | 2021 | 2022 | |
---|---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Date | 5,340.04 | 7,146.31 | 1,106.12 | 6,592.00 |
Thời gian tồn kho | Date | 88,580.25 | 88,154.94 | 12,282.50 | 92,224.02 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Date | 7,121.08 | 6,666.18 | 1,273.65 | 11,093.35 |
Vòng quay vốn lưu động | Date | 68,365.71 | 81,090.09 | 12,531.17 | 85,205.29 |
Financial Strength
Unit | 2019 | 2020 | 2021 | 2022 | |
---|---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Billions | 735.37 | 744.78 | 710.49 | 736.94 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Times | 2.03 | 1.92 | 1.84 | 1.87 |
Khả năng thanh toán nhanh | Times | 0.16 | 0.17 | 0.17 | 0.16 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Times | 0.04 | 0.04 | 0.04 | 0.03 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Times | 14.48 | 15.58 | 15.29 | 16.45 |