DUPONT
Đơn vị | Q3 2023 | Q4 2023 | Q1 2024 | |
---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 3,11 | 2,20 | 3,16 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | 36,58 | 25,13 | 38,74 |
Vòng quay tổng tài sản | vòng | 0,04 | 0,03 | 0,03 |
Đòn bẩy tài chính | Lần | 2,42 | 2,96 | 2,71 |
Hiệu quả quản lý
Đơn vị | Q3 2023 | Q4 2023 | Q1 2024 | |
---|---|---|---|---|
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 66,38 | 54,75 | 69,78 |
Tỷ lệ lãi từ hoạt động KD | % | -16,87 | -17,73 | -17,80 |
Tỷ trọng doanh thu từ hoạt động môi giới | % | 27,57 | 18,29 | 22,77 |
Tỷ trọng doanh thu từ hoạt động đầu tư | % | 1,54 | 2,33 | 2,01 |
Tỷ trọng doanh thu từ hoạt động tư vấn | % | 0,76 | 1,09 | 0,44 |
Tỷ trọng doanh thu từ hoạt động kinh doanh vốn | % | 2,90 | 3,68 | 2,09 |
Hiệu quả hoạt động
Đơn vị | Q3 2023 | Q4 2023 | Q1 2024 | |
---|---|---|---|---|
Tỷ lệ DPGG đầu tư ngắn hạn | % | -0,87 | -0,66 | -0,91 |
Tỷ lệ DPGG đầu tư dài hạn | % | |||
Tỷ lệ phải thu khó đòi | % | -581,38 | -1.120,00 | -961,30 |
Doanh thu hoạt động đầu tư/Tổng đầu tư | % | 0,42 | 0,61 | 0,61 |
Sức mạnh tài chính
Đơn vị | Q3 2023 | Q4 2023 | Q1 2024 | |
---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Tỷ | |||
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | |||
Khả năng thanh toán nhanh | Lần | |||
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | |||
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | 1,43 | 1,97 | 1,72 |
Tổng đầu tư tài chính/ Vốn CSH | Lần | 0,31 | 0,34 | 0,27 |