DUPONT
単位 | Q3 2023 | Q4 2023 | Q1 2024 | |
---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | -0.56 | -0.75 | 0.24 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | -18.22 | -21.49 | 9.46 |
Vòng quay tổng tài sản | revs | 0.03 | 0.03 | 0.02 |
Đòn bẩy tài chính | ~回 | 1.09 | 1.07 | 1.07 |
管理有効性
単位 | Q3 2023 | Q4 2023 | Q1 2024 | |
---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | 10億 | 6.07 | 6.91 | 4.98 |
Tăng trưởng doanh thu | % | -18.79 | 13.85 | -27.94 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 40.24 | 25.11 | 33.76 |
Tỷ lệ EBIT | % | -16.70 | -12.10 | 7.20 |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 109.09 | 177.59 | 131.35 |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 100.00 | 100.00 | 100.00 |
Hiệu quả hoạt động
単位 | Q3 2023 | Q4 2023 | Q1 2024 | |
---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | 日付 | 2,173.66 | 1,913.90 | 2,659.82 |
Thời gian tồn kho | 日付 | 350.29 | 245.29 | 478.36 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | 日付 | 97.67 | 36.78 | 103.28 |
Vòng quay vốn lưu động | 日付 | 2,671.50 | 2,287.11 | 3,198.58 |
金融銀行ニュース
単位 | Q3 2023 | Q4 2023 | Q1 2024 | |
---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | 10億 | 164.77 | 162.44 | 160.86 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | ~回 | 13.72 | 16.07 | 12.74 |
Khả năng thanh toán nhanh | ~回 | 12.62 | 14.77 | 11.58 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | ~回 | 0.18 | 0.18 | 0.18 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | ~回 | 0.09 | 0.07 | 0.07 |