DUPONT
Đơn vị | 2020 | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 12,42 | 8,62 | 13,07 | 13,89 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | 3,85 | 2,04 | 2,81 | 2,88 |
Vòng quay tổng tài sản | vòng | 1,44 | 1,84 | 2,15 | 2,18 |
Đòn bẩy tài chính | Lần | 2,25 | 2,30 | 2,16 | 2,22 |
Hiệu quả quản lý
Đơn vị | 2020 | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Tỷ | 207,89 | 261,32 | 301,92 | 318,89 |
Tăng trưởng doanh thu | % | 6,00 | 25,70 | 15,53 | 5,62 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 11,38 | 7,60 | 8,08 | 7,96 |
Tỷ lệ EBIT | % | 4,95 | 3,76 | ||
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 100,00 | 100,00 | ||
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 77,81 | 77,14 | 77,85 | 76,61 |
Hiệu quả hoạt động
Đơn vị | 2020 | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Ngày | 121,03 | 85,36 | 86,37 | 56,69 |
Thời gian tồn kho | Ngày | 26,03 | 16,47 | 19,96 | 11,27 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Ngày | 103,97 | 73,57 | 69,32 | 66,06 |
Vòng quay vốn lưu động | Ngày | 233,49 | 171,92 | 154,66 | 157,35 |
Sức mạnh tài chính
Đơn vị | 2020 | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Tỷ | 52,71 | 42,68 | 52,25 | 56,98 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | 1,66 | 1,53 | 1,69 | 1,71 |
Khả năng thanh toán nhanh | Lần | 1,51 | 1,38 | 1,45 | 1,56 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | 0,08 | 0,13 | 0,09 | 0,06 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | 1,25 | 1,30 | 1,16 | 1,22 |