DUPONT
Đơn vị | 2018 | 2019 | 2020 | 2021 | |
---|---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 4,01 | 31,89 | 20,90 | -11,83 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | 0,44 | 5,14 | 4,43 | -2,08 |
Vòng quay tổng tài sản | vòng | 0,40 | 0,41 | 0,38 | 0,50 |
Đòn bẩy tài chính | Lần | 22,89 | 15,08 | 12,48 | 11,47 |
Hiệu quả quản lý
Đơn vị | 2018 | 2019 | 2020 | 2021 | |
---|---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Tỷ | 70,96 | 70,95 | 68,15 | 73,54 |
Tăng trưởng doanh thu | % | -5,52 | -0,01 | -3,93 | 7,90 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 34,64 | 35,15 | 26,27 | 14,13 |
Tỷ lệ EBIT | % | 3,97 | 7,64 | 5,81 | -1,89 |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 21,37 | 84,07 | 88,69 | 109,75 |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 51,82 | 80,00 | 86,00 | 100,00 |
Hiệu quả hoạt động
Đơn vị | 2018 | 2019 | 2020 | 2021 | |
---|---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Ngày | 509,28 | 482,54 | 545,60 | 507,01 |
Thời gian tồn kho | Ngày | 419,61 | 422,30 | 378,86 | 96,19 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Ngày | 604,76 | 621,65 | 528,40 | 323,40 |
Vòng quay vốn lưu động | Ngày | 886,56 | 865,25 | 938,17 | 717,38 |
Sức mạnh tài chính
Đơn vị | 2018 | 2019 | 2020 | 2021 | |
---|---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Tỷ | 11,60 | 13,85 | 26,66 | 23,97 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | 1,07 | 1,09 | 1,18 | 1,20 |
Khả năng thanh toán nhanh | Lần | 0,70 | 0,69 | 0,79 | 1,01 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | 0,03 | 0,02 | 0,03 | 0,03 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | 21,89 | 14,08 | 11,48 | 10,47 |