DUPONT
Unit | 2020 | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 9.73 | 4.13 | 7.35 | 5.64 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | 0.20 | 0.16 | 0.51 | 0.80 |
Vòng quay tổng tài sản | revs | 2.19 | 2.23 | 2.32 | 1.91 |
Đòn bẩy tài chính | Times | 21.79 | 11.94 | 6.28 | 3.70 |
Management Effectiveness
Unit | 2020 | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Billions | 18,162.19 | 12,318.75 | 7,072.81 | 3,536.65 |
Tăng trưởng doanh thu | % | -0.42 | -32.17 | -42.59 | -50.00 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 7.69 | 8.68 | 7.70 | 7.90 |
Tỷ lệ EBIT | % | 0.32 | 0.36 | 0.75 | 1.18 |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 86.72 | 64.17 | 90.42 | 95.81 |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 73.53 | 67.79 | 74.14 | 70.60 |
Hiệu quả hoạt động
Unit | 2020 | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Date | 72.05 | 70.82 | 78.88 | 110.70 |
Thời gian tồn kho | Date | 85.30 | 82.75 | 53.56 | 29.01 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Date | 160.49 | 135.62 | 106.72 | 119.09 |
Vòng quay vốn lưu động | Date | 161.92 | 156.31 | 145.13 | 167.20 |
Financial Strength
Unit | 2020 | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Billions | 138.48 | 164.35 | 198.25 | 208.30 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Times | 1.02 | 1.03 | 1.08 | 1.15 |
Khả năng thanh toán nhanh | Times | 0.49 | 0.50 | 0.68 | 0.94 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Times | 0.03 | 0.05 | 0.08 | 0.13 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Times | 20.84 | 11.08 | 5.42 | 2.86 |