DUPONT
Đơn vị | 2020 | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 70,10 | 26,46 | 5,18 | 44,45 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | -19,23 | -7,34 | -0,87 | -31,38 |
Vòng quay tổng tài sản | vòng | 0,45 | 0,63 | 1,17 | 0,61 |
Đòn bẩy tài chính | Lần | -8,04 | -5,77 | -5,06 | -2,31 |
Hiệu quả quản lý
Đơn vị | 2020 | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Tỷ | 28,48 | 38,30 | 66,58 | 28,56 |
Tăng trưởng doanh thu | % | 3,10 | 34,51 | 73,84 | -57,10 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 25,03 | 20,22 | 24,81 | 5,65 |
Tỷ lệ EBIT | % | -5,03 | 3,80 | 5,75 | -15,09 |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 382,08 | -193,28 | -15,17 | 207,94 |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 100,00 | 100,00 | 100,00 | 100,00 |
Hiệu quả hoạt động
Đơn vị | 2020 | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Ngày | 99,89 | 124,41 | 46,65 | 128,79 |
Thời gian tồn kho | Ngày | 45,73 | 8,01 | 1,92 | 5,76 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Ngày | 13,75 | 5,15 | 9,37 | 9,30 |
Vòng quay vốn lưu động | Ngày | 189,84 | 156,69 | 77,72 | 176,49 |
Sức mạnh tài chính
Đơn vị | 2020 | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Tỷ | -38,72 | -46,33 | -51,26 | -52,87 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | 0,28 | 0,26 | 0,22 | 0,21 |
Khả năng thanh toán nhanh | Lần | 0,20 | 0,23 | 0,20 | 0,19 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | 0,76 | 0,73 | 0,75 | 0,70 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | -9,04 | -6,77 | -6,06 | -3,31 |