DUPONT
Đơn vị | Q4 2023 | Q1 2024 | Q2 2024 | |
---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 2,82 | 2,78 | 2,56 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | 45,57 | 48,02 | 41,21 |
Vòng quay tổng tài sản | vòng | 0,05 | 0,05 | 0,05 |
Đòn bẩy tài chính | Lần | 1,26 | 1,26 | 1,31 |
Hiệu quả quản lý
Đơn vị | Q4 2023 | Q1 2024 | Q2 2024 | |
---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Tỷ | 2.342,67 | 2.254,64 | 2.478,60 |
Tăng trưởng doanh thu | % | -29,70 | -3,76 | 9,93 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 54,13 | 55,67 | 48,79 |
Tỷ lệ EBIT | % | 60,92 | 66,88 | 57,09 |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 94,81 | 90,69 | 90,23 |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 78,89 | 79,17 | 80,00 |
Hiệu quả hoạt động
Đơn vị | Q4 2023 | Q1 2024 | Q2 2024 | |
---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Ngày | 62,82 | 174,91 | 203,21 |
Thời gian tồn kho | Ngày | 81,08 | 69,82 | 22,47 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Ngày | 56,77 | 66,68 | 72,22 |
Vòng quay vốn lưu động | Ngày | 390,93 | 461,12 | 455,91 |
Sức mạnh tài chính
Đơn vị | Q4 2023 | Q1 2024 | Q2 2024 | |
---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Tỷ | 5.563,50 | 4.768,19 | 6.881,81 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | 2,24 | 1,72 | 2,25 |
Khả năng thanh toán nhanh | Lần | 1,52 | 1,25 | 1,21 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | 0,79 | 0,77 | 0,76 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | 0,26 | 0,26 | 0,31 |