DUPONT
Đơn vị | 2020 | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | -89,26 | 49,04 | 98,74 | 16,87 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | -2,12 | 1,76 | 4,70 | 1,18 |
Vòng quay tổng tài sản | vòng | 0,57 | 0,77 | 0,74 | 0,59 |
Đòn bẩy tài chính | Lần | 73,97 | 35,90 | 28,50 | 24,12 |
Hiệu quả quản lý
Đơn vị | 2020 | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Tỷ | 566,47 | 604,26 | 680,15 | 556,38 |
Tăng trưởng doanh thu | % | 11,13 | 6,67 | 12,56 | -18,20 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 8,61 | 8,68 | 9,07 | 10,97 |
Tỷ lệ EBIT | % | 2,07 | 4,46 | 8,17 | 4,72 |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | -102,27 | 43,61 | 71,61 | 40,41 |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 100,00 | 90,75 | 80,40 | 61,93 |
Hiệu quả hoạt động
Đơn vị | 2020 | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Ngày | 466,48 | 320,32 | 371,82 | 464,49 |
Thời gian tồn kho | Ngày | 108,90 | 83,70 | 62,55 | 57,47 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Ngày | 182,23 | 125,19 | 98,83 | 81,93 |
Vòng quay vốn lưu động | Ngày | 605,06 | 436,01 | 464,83 | 573,48 |
Sức mạnh tài chính
Đơn vị | 2020 | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Tỷ | -41,85 | -36,46 | -24,72 | 0,62 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | 0,96 | 0,95 | 0,97 | 1,00 |
Khả năng thanh toán nhanh | Lần | 0,80 | 0,77 | 0,86 | 0,91 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | 0,06 | 0,08 | 0,06 | 0,07 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | 72,97 | 34,90 | 27,50 | 23,12 |