単位: 1.000.000đ
  Q2 2023 Q3 2023 Q4 2023 Q1 2024 Q2 2024
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 203,145 178,213 174,304 165,291 102,643
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 9,764 3,268 3,368 54,538 5,942
1. Tiền 5,764 3,268 2,365 4,178 3,942
2. Các khoản tương đương tiền 4,000 0 1,003 50,360 2,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 152,819 136,682 129,694 96,194 72,971
1. Đầu tư ngắn hạn 0 0 0 0 0
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn 0 0 0 0 0
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 40,338 36,651 39,685 13,207 22,935
1. Phải thu khách hàng 37,073 32,285 35,642 19,961 29,913
2. Trả trước cho người bán 3 91 89 69 22
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Các khoản phải thu khác 9,782 10,796 15,475 4,748 4,571
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -6,520 -6,520 -11,520 -11,572 -11,572
IV. Tổng hàng tồn kho 0 0 0 0 0
1. Hàng tồn kho 0 0 0 0 0
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho 0 0 0 0 0
V. Tài sản ngắn hạn khác 224 1,612 1,557 1,352 795
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 209 143 44 275 186
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 14 1,406 1,450 1,014 546
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 1 63 63 63 63
4. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 193,607 201,732 210,674 230,272 239,842
I. Các khoản phải thu dài hạn 725 1,658 2,283 4,067 5,511
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 0 0 0 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu dài hạn khác 725 1,658 2,283 4,067 5,511
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0 0 0
II. Tài sản cố định 94 83 73 62 52
1. Tài sản cố định hữu hình 94 83 73 62 52
- Nguyên giá 440 440 440 440 440
- Giá trị hao mòn lũy kế -347 -357 -368 -378 -389
2. Tài sản cố định thuê tài chính 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
3. Tài sản cố định vô hình 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
III. Bất động sản đầu tư 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 145,063 154,063 164,189 184,663 194,581
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư dài hạn khác 108,263 108,263 107,810 110,500 115,819
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
V. Tổng tài sản dài hạn khác 47,726 3,865 3,784 2,851 2,786
1. Chi phí trả trước dài hạn 1,825 1,744 1,663 1,582 1,517
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi 2,121 2,121 2,121 1,269 1,269
3. Tài sản dài hạn khác 43,780 0 0 0 0
VI. Lợi thế thương mại 0 42,063 40,346 38,629 36,913
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 396,752 379,945 384,978 395,563 342,485
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 87,205 64,645 69,667 74,656 57,780
I. Nợ ngắn hạn 66,977 45,910 52,338 58,609 43,116
1. Vay và nợ ngắn 0 0 0 0 0
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán 16,907 13,985 33,145 33,130 5,010
4. Người mua trả tiền trước 1,166 1,152 1,141 1,141 1,141
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 4,592 2,049 3,785 432 1,436
6. Phải trả người lao động 1,119 343 503 409 352
7. Chi phí phải trả 33,456 19,247 4,924 15,540 27,195
8. Phải trả nội bộ 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác 3,213 2,725 2,432 1,525 1,529
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 0 0 0 0 0
II. Nợ dài hạn 20,227 18,735 17,328 16,047 14,664
1. Phải trả dài hạn người bán 0 0 0 0 0
2. Phải trả dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
3. Phải trả dài hạn khác 4,775 4,471 4,253 4,160 3,966
4. Vay và nợ dài hạn 0 0 0 0 0
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 0 0 0 0 0
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
7. Dự phòng phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 309,547 315,301 315,312 320,907 284,705
I. Vốn chủ sở hữu 309,547 315,301 315,312 320,907 284,705
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 200,000 200,000 200,000 200,000 200,000
2. Thặng dư vốn cổ phần 0 0 0 0 0
3. Vốn khác của chủ sở hữu 0 0 0 0 0
4. Cổ phiếu quỹ 0 0 0 0 0
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 0 0 0
7. Quỹ đầu tư phát triển 0 0 0 0 0
8. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 0 0 0 0 0
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 109,547 115,301 115,312 120,907 84,705
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0 0 0 0
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi 0 0 0 0 0
2. Nguồn kinh phí 0 0 0 0 0
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 396,752 379,945 384,978 395,563 342,485