Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
19,889
|
6,350
|
16,484
|
16,478
|
17,134
|
Các khoản giảm trừ doanh thu
|
0
|
0
|
|
0
|
|
Doanh thu thuần
|
19,889
|
6,350
|
16,484
|
16,478
|
17,134
|
Giá vốn hàng bán
|
11,730
|
479
|
11,233
|
10,755
|
11,152
|
Lợi nhuận gộp
|
8,159
|
5,871
|
5,251
|
5,724
|
5,982
|
Doanh thu hoạt động tài chính
|
5,787
|
6,031
|
5,802
|
5,253
|
3,847
|
Chi phí tài chính
|
75
|
80
|
76
|
76
|
72
|
Trong đó: Chi phí lãi vay
|
0
|
0
|
|
0
|
|
Chi phí bán hàng
|
1,086
|
19
|
-29
|
30
|
16
|
Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
4,542
|
4,128
|
9,033
|
4,433
|
4,523
|
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh
|
8,243
|
7,675
|
1,973
|
6,438
|
5,219
|
Thu nhập khác
|
25,577
|
-7
|
-8
|
0
|
|
Chi phí khác
|
14,187
|
38
|
31
|
36
|
31
|
Lợi nhuận khác
|
11,390
|
-45
|
-39
|
-36
|
-31
|
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
0
|
0
|
|
0
|
|
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế
|
19,633
|
7,631
|
1,934
|
6,402
|
5,188
|
Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
4,281
|
1,877
|
1,923
|
1,633
|
1,390
|
Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
0
|
0
|
|
0
|
|
Chi phí thuế TNDN
|
4,281
|
1,877
|
1,923
|
1,633
|
1,390
|
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp
|
15,352
|
5,753
|
11
|
4,769
|
3,798
|
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi
|
0
|
0
|
|
0
|
|
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi
|
15,352
|
5,753
|
11
|
4,769
|
3,798
|
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)
|
|
|
|
|
|