単位: 1.000.000đ
  Q2 2011 Q3 2011 Q4 2011 Q1 2012 Q4 2019
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 456,546 457,824 339,993 341,560 109,364
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 151 2,701 443 171 22,973
1. Tiền 151 2,701 443 171 22,973
2. Các khoản tương đương tiền 0 0 0 0 0
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 0 0 0 0 0
1. Đầu tư ngắn hạn 0 0 0 0 0
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn 0 0 0 0 0
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 294,136 299,358 286,655 288,142 44,359
1. Phải thu khách hàng 307,882 301,665 312,724 314,170 40,568
2. Trả trước cho người bán 1,241 11,598 28 56 4,049
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 1,081 0 12 0
4. Các khoản phải thu khác 608 608 0 0 686
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -15,595 -15,595 -26,097 -26,097 -945
IV. Tổng hàng tồn kho 160,043 154,038 52,437 52,538 40,196
1. Hàng tồn kho 160,043 154,038 52,437 52,538 40,196
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho 0 0 0 0 0
V. Tài sản ngắn hạn khác 2,216 1,726 457 709 1,836
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 1,109 1,234 0 52 20
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 3 3 3 3 1,816
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 0 0 0 0 0
4. Tài sản ngắn hạn khác 1,104 488 453 654 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 58,063 56,933 51,600 51,279 68,160
I. Các khoản phải thu dài hạn 0 0 0 0 0
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 0 0 0 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu dài hạn khác 0 0 0 0 0
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0 0 0
II. Tài sản cố định 56,128 54,997 49,665 49,344 61,234
1. Tài sản cố định hữu hình 56,128 54,997 49,665 49,344 61,234
- Nguyên giá 92,355 91,784 88,757 86,938 133,956
- Giá trị hao mòn lũy kế -36,227 -36,787 -39,092 -37,594 -72,722
2. Tài sản cố định thuê tài chính 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 35 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế -35 0 0 0 0
3. Tài sản cố định vô hình 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 35 35 35 35 0
- Giá trị hao mòn lũy kế -35 -35 -35 -35 0
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
III. Bất động sản đầu tư 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 5 5 5 5 0
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư dài hạn khác 5 5 5 5 0
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
V. Tổng tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 6,723
1. Chi phí trả trước dài hạn 0 0 0 0 5,792
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi 0 0 0 0 931
3. Tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
VI. Lợi thế thương mại 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 514,610 514,757 391,593 392,840 177,524
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 457,800 472,111 443,922 456,508 57,263
I. Nợ ngắn hạn 457,021 471,332 443,363 455,829 52,849
1. Vay và nợ ngắn 388,868 384,599 380,237 353,879 25,155
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán 1,796 1,464 2,572 2,865 7,544
4. Người mua trả tiền trước 50,105 54,436 18,477 46,677 2,019
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 3,586 3,345 4,467 3,487 2,869
6. Phải trả người lao động 7 40 73 219 11,826
7. Chi phí phải trả 11,489 22,296 36,421 46,777 1,389
8. Phải trả nội bộ 0 4,016 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác 1,126 1,090 1,073 1,881 927
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 0 0 0 0 0
II. Nợ dài hạn 779 779 559 679 4,414
1. Phải trả dài hạn người bán 0 0 0 0 0
2. Phải trả dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
3. Phải trả dài hạn khác 779 779 559 679 0
4. Vay và nợ dài hạn 0 0 0 0 0
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 0 0 0 0 0
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
7. Dự phòng phải trả dài hạn 0 0 0 0 3,914
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 56,810 42,645 -52,329 -63,668 120,261
I. Vốn chủ sở hữu 56,810 42,645 -52,329 -63,668 120,261
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 83,000 83,000 83,000 83,000 71,476
2. Thặng dư vốn cổ phần 14,756 14,756 14,756 14,756 0
3. Vốn khác của chủ sở hữu 0 0 0 0 0
4. Cổ phiếu quỹ 0 0 0 0 0
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái -6,998 -7,461 -7,461 -6,763 0
7. Quỹ đầu tư phát triển 0 0 0 0 15,963
8. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 0 0 0 0 0
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối -33,948 -47,650 -142,625 -154,662 32,822
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0 0 0 0
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi 44 44 44 44 1,120
2. Nguồn kinh phí 0 0 0 0 0
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 514,610 514,757 391,593 392,840 177,524