TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
456,546
|
457,824
|
339,993
|
341,560
|
109,364
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
151
|
2,701
|
443
|
171
|
22,973
|
1. Tiền
|
151
|
2,701
|
443
|
171
|
22,973
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Đầu tư ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
294,136
|
299,358
|
286,655
|
288,142
|
44,359
|
1. Phải thu khách hàng
|
307,882
|
301,665
|
312,724
|
314,170
|
40,568
|
2. Trả trước cho người bán
|
1,241
|
11,598
|
28
|
56
|
4,049
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
1,081
|
0
|
12
|
0
|
4. Các khoản phải thu khác
|
608
|
608
|
0
|
0
|
686
|
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
-15,595
|
-15,595
|
-26,097
|
-26,097
|
-945
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
160,043
|
154,038
|
52,437
|
52,538
|
40,196
|
1. Hàng tồn kho
|
160,043
|
154,038
|
52,437
|
52,538
|
40,196
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
2,216
|
1,726
|
457
|
709
|
1,836
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
1,109
|
1,234
|
0
|
52
|
20
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
3
|
3
|
3
|
3
|
1,816
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Tài sản ngắn hạn khác
|
1,104
|
488
|
453
|
654
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
58,063
|
56,933
|
51,600
|
51,279
|
68,160
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
56,128
|
54,997
|
49,665
|
49,344
|
61,234
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
56,128
|
54,997
|
49,665
|
49,344
|
61,234
|
- Nguyên giá
|
92,355
|
91,784
|
88,757
|
86,938
|
133,956
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-36,227
|
-36,787
|
-39,092
|
-37,594
|
-72,722
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
35
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-35
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
35
|
35
|
35
|
35
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-35
|
-35
|
-35
|
-35
|
0
|
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
|
|
|
|
|
III. Bất động sản đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
5
|
5
|
5
|
5
|
0
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư dài hạn khác
|
5
|
5
|
5
|
5
|
0
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Tổng tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6,723
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5,792
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
931
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VI. Lợi thế thương mại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
514,610
|
514,757
|
391,593
|
392,840
|
177,524
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
457,800
|
472,111
|
443,922
|
456,508
|
57,263
|
I. Nợ ngắn hạn
|
457,021
|
471,332
|
443,363
|
455,829
|
52,849
|
1. Vay và nợ ngắn
|
388,868
|
384,599
|
380,237
|
353,879
|
25,155
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán
|
1,796
|
1,464
|
2,572
|
2,865
|
7,544
|
4. Người mua trả tiền trước
|
50,105
|
54,436
|
18,477
|
46,677
|
2,019
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
3,586
|
3,345
|
4,467
|
3,487
|
2,869
|
6. Phải trả người lao động
|
7
|
40
|
73
|
219
|
11,826
|
7. Chi phí phải trả
|
11,489
|
22,296
|
36,421
|
46,777
|
1,389
|
8. Phải trả nội bộ
|
0
|
4,016
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác
|
1,126
|
1,090
|
1,073
|
1,881
|
927
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
779
|
779
|
559
|
679
|
4,414
|
1. Phải trả dài hạn người bán
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Phải trả dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả dài hạn khác
|
779
|
779
|
559
|
679
|
0
|
4. Vay và nợ dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Dự phòng phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3,914
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
56,810
|
42,645
|
-52,329
|
-63,668
|
120,261
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
56,810
|
42,645
|
-52,329
|
-63,668
|
120,261
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
83,000
|
83,000
|
83,000
|
83,000
|
71,476
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
14,756
|
14,756
|
14,756
|
14,756
|
0
|
3. Vốn khác của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Cổ phiếu quỹ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
-6,998
|
-7,461
|
-7,461
|
-6,763
|
0
|
7. Quỹ đầu tư phát triển
|
0
|
0
|
0
|
0
|
15,963
|
8. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
-33,948
|
-47,650
|
-142,625
|
-154,662
|
32,822
|
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
44
|
44
|
44
|
44
|
1,120
|
2. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
514,610
|
514,757
|
391,593
|
392,840
|
177,524
|