単位: 1.000.000đ
  Q2 2023 Q3 2023 Q4 2023 Q1 2024 Q2 2024
Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 51,600 144,308 79,324 43,927 68,052
Các khoản giảm trừ doanh thu 0 0 0
Doanh thu thuần 51,600 144,308 79,324 43,927 68,052
Giá vốn hàng bán 28,898 28,406 28,920 28,806 29,434
Lợi nhuận gộp 22,702 115,902 50,404 15,121 38,618
Doanh thu hoạt động tài chính 111 165 295 474 48
Chi phí tài chính 19,428 18,701 17,389 14,937 13,091
Trong đó: Chi phí lãi vay 19,428 18,701 17,389 14,937 13,091
Chi phí bán hàng 0 0 0
Chi phí quản lý doanh nghiệp 1,279 2,430 3,571 2,148 3,757
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh 2,106 94,937 29,739 -1,490 21,818
Thu nhập khác 123 2,163 1,086
Chi phí khác 1 54 187 1,311
Lợi nhuận khác 122 2,109 899 -1,311
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0 0 0 0
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế 2,228 97,046 30,638 -1,490 20,507
Chi phí thuế TNDN hiện hành 0 3,821 1,305 1,016
Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0 0 0
Chi phí thuế TNDN 0 3,821 1,305 1,016
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp 2,228 93,225 29,333 -1,490 19,491
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi 0 0 0
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi 2,228 93,225 29,333 -1,490 19,491
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)