Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
51,600
|
144,308
|
79,324
|
43,927
|
68,052
|
Các khoản giảm trừ doanh thu
|
0
|
0
|
0
|
|
|
Doanh thu thuần
|
51,600
|
144,308
|
79,324
|
43,927
|
68,052
|
Giá vốn hàng bán
|
28,898
|
28,406
|
28,920
|
28,806
|
29,434
|
Lợi nhuận gộp
|
22,702
|
115,902
|
50,404
|
15,121
|
38,618
|
Doanh thu hoạt động tài chính
|
111
|
165
|
295
|
474
|
48
|
Chi phí tài chính
|
19,428
|
18,701
|
17,389
|
14,937
|
13,091
|
Trong đó: Chi phí lãi vay
|
19,428
|
18,701
|
17,389
|
14,937
|
13,091
|
Chi phí bán hàng
|
0
|
0
|
0
|
|
|
Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
1,279
|
2,430
|
3,571
|
2,148
|
3,757
|
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh
|
2,106
|
94,937
|
29,739
|
-1,490
|
21,818
|
Thu nhập khác
|
123
|
2,163
|
1,086
|
|
|
Chi phí khác
|
1
|
54
|
187
|
|
1,311
|
Lợi nhuận khác
|
122
|
2,109
|
899
|
|
-1,311
|
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế
|
2,228
|
97,046
|
30,638
|
-1,490
|
20,507
|
Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
0
|
3,821
|
1,305
|
|
1,016
|
Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
0
|
0
|
0
|
|
|
Chi phí thuế TNDN
|
0
|
3,821
|
1,305
|
|
1,016
|
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp
|
2,228
|
93,225
|
29,333
|
-1,490
|
19,491
|
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi
|
0
|
0
|
0
|
|
|
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi
|
2,228
|
93,225
|
29,333
|
-1,490
|
19,491
|
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)
|
|
|
|
|
|