I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Lợi nhuận trước thuế
|
5,061
|
229,051
|
142,382
|
89,208
|
-12,910
|
2. Điều chỉnh cho các khoản
|
60,419
|
48,021
|
45,442
|
36,356
|
64,988
|
- Khấu hao TSCĐ
|
103,296
|
105,957
|
102,349
|
104,510
|
101,466
|
- Các khoản dự phòng
|
59
|
-1,253
|
254
|
761
|
59
|
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết
|
|
|
0
|
0
|
0
|
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần)
|
|
|
0
|
0
|
0
|
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
|
400
|
-400
|
714
|
142
|
0
|
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ
|
|
|
0
|
0
|
0
|
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư
|
-45,752
|
-57,838
|
-58,740
|
-69,927
|
-37,711
|
- Lãi tiền gửi
|
|
|
0
|
0
|
0
|
- Thu nhập lãi
|
|
|
0
|
0
|
0
|
- Chi phí lãi vay
|
2,416
|
1,555
|
866
|
869
|
1,173
|
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận
|
|
|
0
|
0
|
0
|
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động
|
65,481
|
277,072
|
187,824
|
125,564
|
52,077
|
- Tăng, giảm các khoản phải thu
|
-51,947
|
-52,847
|
-7,653
|
139,436
|
27,511
|
- Tăng, giảm hàng tồn kho
|
54,148
|
-54,292
|
1,177
|
13,273
|
72,787
|
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp)
|
-592,916
|
555,626
|
200,335
|
-289,513
|
-494,753
|
- Tăng giảm chi phí trả trước
|
18,980
|
-22,977
|
12,827
|
3,371
|
17,008
|
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác
|
|
|
0
|
0
|
0
|
- Tiền lãi vay phải trả
|
-2,085
|
-2,029
|
-115
|
-578
|
-1,219
|
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp
|
-14,189
|
-1,136
|
-4,565
|
-3,028
|
10,634
|
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
0
|
0
|
0
|
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh
|
-41,526
|
-27,030
|
-9,138
|
-18,422
|
-64,899
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
-564,053
|
672,388
|
380,691
|
-29,897
|
-380,853
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-5,767
|
-31,893
|
-14,479
|
-28,082
|
-9,810
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
2,087
|
22,354
|
87
|
-23,649
|
0
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
-589,951
|
-1,316,352
|
-859,735
|
-1,181,371
|
-778,875
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
1,278,169
|
676,364
|
289,000
|
2,002,229
|
566,355
|
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết
|
|
|
0
|
0
|
0
|
6. Chi đầu tư ngắn hạn
|
|
|
0
|
0
|
0
|
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
|
|
0
|
0
|
0
|
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
|
|
0
|
0
|
0
|
9. Lãi tiền gửi đã thu
|
|
|
0
|
0
|
0
|
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
53,450
|
38,218
|
20,679
|
132,590
|
23,010
|
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số
|
|
|
0
|
0
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
737,988
|
-611,310
|
-564,448
|
901,717
|
-199,320
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
|
|
0
|
0
|
0
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
|
|
0
|
0
|
0
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
159,035
|
27,123
|
88,386
|
179,276
|
52,938
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-174,937
|
-55,648
|
-113,432
|
-88,972
|
-96,915
|
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
|
|
0
|
0
|
0
|
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính
|
|
|
0
|
0
|
0
|
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa
|
|
|
0
|
0
|
0
|
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
-35
|
-6,076
|
-7,685
|
-277,493
|
-606
|
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con
|
|
|
0
|
0
|
0
|
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội
|
|
|
0
|
0
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
-15,937
|
-34,601
|
-32,731
|
-187,189
|
-44,584
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
157,998
|
26,478
|
-216,487
|
684,631
|
-624,758
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
511,914
|
669,912
|
696,390
|
479,902
|
1,164,574
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
|
|
0
|
37
|
0
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
669,912
|
696,390
|
479,902
|
1,164,570
|
539,816
|