単位: 1.000.000đ
  2012 2013 2014 2015 2016
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 1,454,281 1,396,748 1,547,280 2,804,131 3,729,258
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 98,524 238,292 81,026 165,124 351,226
1. Tiền 45,447 108,292 11,026 96,087 248,226
2. Các khoản tương đương tiền 53,077 130,000 70,000 69,037 103,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 16,500 44,240 212,919 61,000 195,000
1. Đầu tư ngắn hạn 16,500 44,240 0 0
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn 0 0 0 0
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 285,117 698,450 537,835 1,732,309 2,060,991
1. Phải thu khách hàng 62,877 225,037 317,023 505,569 659,224
2. Trả trước cho người bán 201,581 442,822 204,870 679,081 590,289
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Các khoản phải thu khác 22,839 37,156 27,198 66,516 382,252
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -2,180 -6,565 -11,256 -16,133 -18,223
IV. Tổng hàng tồn kho 820,013 343,666 638,754 686,774 946,193
1. Hàng tồn kho 820,013 343,666 638,754 946,193
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho 0 0 0 0
V. Tài sản ngắn hạn khác 234,127 72,099 76,747 158,925 175,848
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 0 7,851 35,432 96,080 154,290
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 18,452 3,265 34,518 61,526 21,027
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 0 0 4,417 1,318 531
4. Tài sản ngắn hạn khác 215,675 60,984 2,380 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 653,554 797,044 796,058 1,987,089 2,299,001
I. Các khoản phải thu dài hạn 53,355 77,929 40,884 22,624 164,580
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 0 0 0 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 16,123 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu dài hạn khác 53,355 77,929 40,884 6,301 47,580
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0 0 0
II. Tài sản cố định 319,278 528,481 563,778 1,194,901 1,349,182
1. Tài sản cố định hữu hình 308,707 519,076 555,516 1,124,825 1,258,187
- Nguyên giá 677,941 922,446 1,001,163 1,623,544 1,895,619
- Giá trị hao mòn lũy kế -369,234 -403,370 -445,647 -498,719 -637,431
2. Tài sản cố định thuê tài chính 0 0 0 59,443 65,080
- Nguyên giá 0 0 0 59,750 69,295
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 -307 -4,215
3. Tài sản cố định vô hình 10,571 9,404 8,262 10,632 25,915
- Nguyên giá 20,441 20,483 20,483 24,078 39,420
- Giá trị hao mòn lũy kế -9,870 -11,079 -12,222 -13,446 -13,505
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
III. Bất động sản đầu tư 0 0 0 0 57,590
- Nguyên giá 0 0 0 0 60,094
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 -2,504
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 43,473 63,770 71,837 308,137 370,889
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 0 7,014 7,062 11,353 187,595
3. Đầu tư dài hạn khác 44,528 61,020 72,055 303,534 143,294
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn -1,055 -4,264 -7,280 -6,750 0
V. Tổng tài sản dài hạn khác 18,872 7,026 3,020 26,491 154,796
1. Chi phí trả trước dài hạn 15,154 6,721 3,020 24,126 149,471
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi 892 306 0 2,365 5,326
3. Tài sản dài hạn khác 2,826 0 0 0 0
VI. Lợi thế thương mại 15,815 13,633 11,452 48,992 34,279
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 2,107,835 2,193,791 2,343,338 4,791,220 6,028,259
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 1,535,111 1,348,933 1,492,298 2,824,321 3,750,412
I. Nợ ngắn hạn 1,427,676 1,251,830 1,431,564 2,600,911 3,134,484
1. Vay và nợ ngắn 995,495 942,987 1,035,834 1,808,879 2,679,696
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán 122,735 55,219 224,720 478,354 204,047
4. Người mua trả tiền trước 14,047 132,458 65,663 139,950 38,855
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 18,047 6,260 5,260 21,531 29,740
6. Phải trả người lao động 20,314 12,763 25,553 28,490 13,633
7. Chi phí phải trả 6,292 9,806 10,828 37,675 63,358
8. Phải trả nội bộ 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác 243,729 82,971 56,924 64,286 65,942
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 0 0 0 0 0
II. Nợ dài hạn 107,435 97,103 60,734 223,410 615,929
1. Phải trả dài hạn người bán 0 0 0 0 0
2. Phải trả dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
3. Phải trả dài hạn khác 0 2,308 483 109 99
4. Vay và nợ dài hạn 107,435 94,795 60,251 216,077 611,477
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 0 0 0 7,224 3,352
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
7. Dự phòng phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 572,724 844,858 851,040 1,966,899 2,277,847
I. Vốn chủ sở hữu 572,724 844,858 851,040 1,966,899 2,277,847
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 314,975 629,949 629,949 1,233,440 1,295,112
2. Thặng dư vốn cổ phần 39,817 39,817 39,817 461,780 449,522
3. Vốn khác của chủ sở hữu 0 0 0 0 0
4. Cổ phiếu quỹ 0 0 0 0 0
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 0 0 607
7. Quỹ đầu tư phát triển 87,752 105,139 109,300 154,292 193,949
8. Quỹ dự phòng tài chính 25,241 31,037 35,198 0 0
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 0 0 0 0 25,216
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 104,939 38,916 36,776 111,564 305,431
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0 0 0 0
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi 7,018 9,366 6,782 21,746 39,213
2. Nguồn kinh phí 0 0 0 0 0
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số 0 0 0 5,823 8,011
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 2,107,835 2,193,791 2,343,338 4,791,220 6,028,259