単位: 1.000.000đ
  Q1 2023 Q2 2023 Q3 2023 Q4 2023 Q1 2024
Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 130,609 130,931 132,924 135,343 138,512
Các khoản giảm trừ doanh thu 0 0 0
Doanh thu thuần 130,609 130,931 132,924 135,343 138,512
Giá vốn hàng bán 79,239 79,162 85,017 88,891 80,927
Lợi nhuận gộp 51,370 51,768 47,907 46,452 57,585
Doanh thu hoạt động tài chính 660 1,878 660 1,139 217
Chi phí tài chính 390 331 337 339 230
Trong đó: Chi phí lãi vay 390 331 337 339 230
Chi phí bán hàng 16,852 17,838 24,431 31,543 16,180
Chi phí quản lý doanh nghiệp 10,295 17,586 11,445 16,742 11,534
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh 24,492 17,892 12,353 -1,032 29,859
Thu nhập khác 195 874 96 8 42
Chi phí khác 160 13 5 21 3
Lợi nhuận khác 35 861 91 -13 39
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0 0 0
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế 24,528 18,753 12,445 -1,045 29,898
Chi phí thuế TNDN hiện hành 4,906 3,751 2,489 -68 5,980
Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0 0 0
Chi phí thuế TNDN 4,906 3,751 2,489 -68 5,980
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp 19,622 15,002 9,956 -977 23,918
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi 0 0 0
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi 19,622 15,002 9,956 -977 23,918
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)