Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
185,560
|
201,694
|
66,929
|
186,480
|
102,101
|
Các khoản giảm trừ doanh thu
|
526
|
382
|
0
|
|
|
Doanh thu thuần
|
185,034
|
201,311
|
66,929
|
186,480
|
102,101
|
Giá vốn hàng bán
|
127,568
|
131,894
|
51,048
|
156,405
|
80,838
|
Lợi nhuận gộp
|
57,466
|
69,417
|
15,881
|
30,075
|
21,263
|
Doanh thu hoạt động tài chính
|
1,177
|
2,511
|
4,043
|
1,680
|
1,932
|
Chi phí tài chính
|
210
|
1
|
0
|
46
|
280
|
Trong đó: Chi phí lãi vay
|
99
|
0
|
0
|
|
280
|
Chi phí bán hàng
|
11,142
|
11,632
|
3,085
|
8,087
|
4,645
|
Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
7,120
|
4,729
|
4,617
|
7,469
|
6,606
|
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh
|
40,172
|
55,567
|
12,222
|
16,153
|
11,664
|
Thu nhập khác
|
|
0
|
0
|
|
|
Chi phí khác
|
4
|
10
|
0
|
4
|
500
|
Lợi nhuận khác
|
-4
|
-10
|
0
|
-4
|
-500
|
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
|
0
|
0
|
|
|
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế
|
40,168
|
55,557
|
12,222
|
16,149
|
11,164
|
Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
4,834
|
6,636
|
2,241
|
2,396
|
1,935
|
Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
|
0
|
0
|
|
|
Chi phí thuế TNDN
|
4,834
|
6,636
|
2,241
|
2,396
|
1,935
|
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp
|
35,334
|
48,921
|
9,981
|
13,753
|
9,230
|
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi
|
|
0
|
0
|
|
|
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi
|
35,334
|
48,921
|
9,981
|
13,753
|
9,230
|
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)
|
|
|
|
|
|