I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ bán hàng, cung cấp dịch vụ và doanh thu khác
|
258,700
|
209,044
|
276,949
|
758,697
|
2. Tiền chi trả cho người cung cấp hàng hóa và dịch vụ
|
-237,403
|
-167,862
|
-235,878
|
-767,089
|
3. Tiền chi trả cho người lao động
|
-27,233
|
-30,210
|
-32,349
|
-81,817
|
4. Tiền chi trả lãi vay
|
-20,066
|
-24,471
|
-10,906
|
-13,077
|
5. Tiền chi nộp thuế thu nhập doanh nghiệp
|
-11,769
|
-3,857
|
-8,142
|
-62,588
|
6. Tiền chi nộp thuế giá trị gia tăng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
63,753
|
65,346
|
42,747
|
34,980
|
8. Tiền chi khác cho hoạt động kinh doanh
|
-51,814
|
-15,226
|
-68,238
|
-69,369
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
-25,832
|
32,764
|
-35,818
|
-200,264
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-1,628
|
-18,537
|
-214,409
|
-691,349
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
0
|
3,070
|
95
|
100
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
-8,400
|
-8,000
|
-58,725
|
-610,452
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
10,955
|
0
|
9,500
|
634,977
|
5. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
4,081
|
1,389
|
180
|
5,508
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
5,007
|
-22,077
|
-263,358
|
-661,216
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
21,303
|
445,220
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
122,922
|
125,037
|
439,342
|
611,070
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-87,004
|
-132,980
|
-106,538
|
-118,075
|
5. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ, BĐS đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
-15,852
|
-3,079
|
-20,587
|
-72,783
|
8. Chi từ các quỹ của doanh nghiệp
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
20,066
|
-11,022
|
333,520
|
865,432
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
-758
|
-335
|
34,344
|
3,953
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
7,518
|
6,759
|
6,424
|
40,768
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
-1
|
0
|
0
|
6
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
6,759
|
6,424
|
40,768
|
44,727
|