I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Lợi nhuận trước thuế
|
834,359
|
-15,231
|
118,932
|
473,652
|
195,495
|
2. Điều chỉnh cho các khoản
|
253,374
|
166,095
|
128,851
|
171,800
|
102,328
|
- Khấu hao TSCĐ
|
92,945
|
133,849
|
316,468
|
101,622
|
97,666
|
- Các khoản dự phòng
|
12,204
|
-1,834
|
16,091
|
-587
|
13,593
|
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần)
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
|
130
|
-35
|
290
|
-57
|
-89
|
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư
|
-3,320
|
-99,590
|
-346,745
|
-51,423
|
-55,054
|
- Lãi tiền gửi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Thu nhập lãi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Chi phí lãi vay
|
151,415
|
133,704
|
142,748
|
122,245
|
46,213
|
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động
|
1,087,733
|
150,864
|
247,783
|
645,452
|
297,823
|
- Tăng, giảm các khoản phải thu
|
224,151
|
-97,328
|
-290,759
|
-495,035
|
-416,763
|
- Tăng, giảm hàng tồn kho
|
1,659,738
|
356,481
|
58,372
|
-860,956
|
195,623
|
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp)
|
-2,245,501
|
-409,398
|
-2,142
|
1,422,675
|
227,905
|
- Tăng giảm chi phí trả trước
|
76,307
|
39,723
|
29,002
|
-32,340
|
-72,609
|
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác
|
24
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Tiền lãi vay phải trả
|
-144,591
|
-100,758
|
-124,926
|
-144,566
|
-102,504
|
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp
|
-142,698
|
-111,471
|
-80,558
|
-39,877
|
-142,153
|
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
801
|
0
|
12,799
|
0
|
50
|
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh
|
-10,764
|
-29,969
|
-5,035
|
-12,609
|
-60,101
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
505,200
|
-201,856
|
-155,465
|
482,744
|
-72,729
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-2,020,000
|
-586,285
|
-176,876
|
-109,655
|
-363,684
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
1,364
|
924
|
23,151
|
1,074
|
38,147
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
-1,908,184
|
-809,200
|
-65,250
|
-405,667
|
-1,662,622
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
1,707,300
|
1,340,650
|
227,000
|
603,000
|
502,400
|
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chi đầu tư ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
-340,016
|
0
|
-5,100
|
0
|
0
|
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
24
|
128,680
|
420,000
|
204,848
|
93,000
|
9. Lãi tiền gửi đã thu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
93,155
|
54,086
|
48,019
|
35,583
|
24,388
|
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
-2,466,357
|
128,855
|
470,944
|
329,181
|
-1,368,370
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
1,048,700
|
830
|
0
|
0
|
2,572,955
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
4,903,986
|
1,806,472
|
1,608,493
|
2,669,526
|
558,907
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-3,925,751
|
-1,672,888
|
-1,814,852
|
-3,249,420
|
-902,397
|
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
-2,333
|
-2,333
|
-2,139
|
0
|
0
|
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
-221,281
|
-31,991
|
-26,359
|
-143,237
|
-33,000
|
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
1,803,321
|
100,089
|
-234,857
|
-723,131
|
2,196,465
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
-157,835
|
27,089
|
80,622
|
88,794
|
755,365
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
358,811
|
200,976
|
228,678
|
319,051
|
407,902
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
0
|
614
|
-79
|
57
|
89
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
200,976
|
228,678
|
309,221
|
407,902
|
1,163,357
|