Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
18,547
|
23,611
|
30,439
|
21,670
|
25,766
|
Các khoản giảm trừ doanh thu
|
|
0
|
0
|
0
|
|
Doanh thu thuần
|
18,547
|
23,611
|
30,439
|
21,670
|
25,766
|
Giá vốn hàng bán
|
15,180
|
19,916
|
23,476
|
17,688
|
19,691
|
Lợi nhuận gộp
|
3,367
|
3,695
|
6,963
|
3,982
|
6,074
|
Doanh thu hoạt động tài chính
|
2,617
|
3,248
|
2,973
|
2,318
|
1,812
|
Chi phí tài chính
|
-2,380
|
-65
|
1,292
|
-1,092
|
-423
|
Trong đó: Chi phí lãi vay
|
|
0
|
0
|
0
|
|
Chi phí bán hàng
|
2,436
|
2,689
|
3,763
|
3,422
|
4,533
|
Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
3,693
|
3,243
|
3,295
|
3,366
|
4,922
|
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh
|
2,235
|
0
|
1,585
|
2,131
|
-1,146
|
Thu nhập khác
|
0
|
2
|
11
|
150
|
10
|
Chi phí khác
|
36
|
7
|
0
|
15
|
|
Lợi nhuận khác
|
-36
|
-4
|
11
|
135
|
10
|
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
|
-1,076
|
0
|
1,527
|
|
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế
|
2,199
|
-4
|
1,596
|
2,266
|
-1,136
|
Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
455
|
101
|
331
|
188
|
44
|
Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
-408
|
-115
|
186
|
-170
|
-34
|
Chi phí thuế TNDN
|
47
|
-14
|
517
|
18
|
10
|
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp
|
2,152
|
9
|
1,079
|
2,247
|
-1,146
|
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi
|
-76
|
-2
|
0
|
0
|
|
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi
|
2,229
|
12
|
1,079
|
2,247
|
-1,146
|
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)
|
|
|
|
|
|