単位: 1.000.000đ
  2013 2014 2015 2016 2017
Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 26,004 16,229 31,834 26,308 0
Các khoản giảm trừ doanh thu 40 131 0 0 0
Doanh thu thuần 25,965 16,097 31,834 26,308 0
Giá vốn hàng bán 21,899 19,974 26,924 27,999 0
Lợi nhuận gộp 4,065 -3,877 4,910 -1,691 0
Doanh thu hoạt động tài chính 360 922 418 329 8
Chi phí tài chính -2,305 1,338 214 4,401 0
Trong đó: Chi phí lãi vay 86 167 184 82 0
Chi phí bán hàng 651 281 739 210 0
Chi phí quản lý doanh nghiệp 5,072 9,174 3,310 15,187 7,538
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh 1,008 -13,747 1,065 -21,160 -7,530
Thu nhập khác 2,575 111 436 0 0
Chi phí khác 3,622 8,729 186 2,066 514
Lợi nhuận khác -1,047 -8,618 249 -2,066 -514
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0 0 0 0 0
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế -40 -22,365 1,314 -23,226 -8,044
Chi phí thuế TNDN hiện hành 0 0 0 -36 0
Chi phí thuế TNDN hoãn lại -367 0 0 0 0
Chi phí thuế TNDN -367 0 0 -36 0
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp 328 -22,365 1,314 -23,190 -8,044
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi 0 0 0 0 0
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi 328 -22,365 1,314 -23,190 -8,044
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)