単位: 1.000.000đ
  Q2 2023 Q3 2023 Q4 2023 Q1 2024 Q2 2024
I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
1. Lợi nhuận trước thuế 289,198 187,449 292,638 250,001 212,939
2. Điều chỉnh cho các khoản -22,862 -16,866 -19,788 -7,149 -1,808
- Khấu hao TSCĐ 21,166 22,723 23,139 23,424 28,179
- Các khoản dự phòng 1,371 2,770 -537 1,345 1,005
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết 0 0
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần) 0 0
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện 2,420 1,026 -1,239 906 -1,085
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ 0 0
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư -54,888 -53,663 -48,867 -38,033 -33,643
- Lãi tiền gửi 0 0
- Thu nhập lãi 0 0
- Chi phí lãi vay 7,069 10,278 7,716 5,208 3,737
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận 0 0
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động 266,336 170,583 272,850 242,852 211,131
- Tăng, giảm các khoản phải thu -58,273 -5,223 -124,550 120,955 19,076
- Tăng, giảm hàng tồn kho -150,638 -84,360 43,282 139,462 7,711
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp) 83,272 -44,442 13,397 -96,714 11,665
- Tăng giảm chi phí trả trước 5,641 -1,162 -833 1,013 5,428
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác 0 0
- Tiền lãi vay phải trả -6,798 -10,282 -7,903 -5,241 -3,729
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp -39,705 -16,225 -29,877 -24,317 -8,358
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh 0 0
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh -5,549 -3,438 -5,846 -12,445 -5,485
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh 94,287 5,452 160,520 365,566 237,438
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác -165,097 -170,492 -114,257 -14,342 -19,977
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác 490 109 1,055 546 285
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác -225,000 -125,000 -1,175,000 -1,390,000 -605,000
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác 395,000 155,000 1,235,000 945,000 630,000
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết 0 0
6. Chi đầu tư ngắn hạn 0 0
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 0 0
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 0 0
9. Lãi tiền gửi đã thu 0 0
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia 18,127 7,662 106,772 79,272 22,865
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số 0 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư 23,520 -132,721 53,571 -379,525 28,174
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu 0 0
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành 0 0
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được 396,858 411,003 443,335 234,564 771,272
4. Tiền chi trả nợ gốc vay -48,818 -272,616 -630,792 -262,002 -505,092
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính 0 0
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính 0 0
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa 0 0
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu -457,611 0 -522,984
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con 0 0
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội 0 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính -109,571 138,387 -187,457 -27,439 -256,804
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ 8,236 11,117 26,634 -41,398 8,808
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ 48,156 56,411 67,513 94,134 52,732
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ 19 -14 -14 -4 89
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ 56,411 67,513 94,134 52,732 61,629