単位: 1.000.000đ
  Q3 2012 Q4 2012 Q1 2013 Q2 2013 Q3 2013
Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 2,274 191 235 0 7
Các khoản giảm trừ doanh thu 0 0 0 0 0
Doanh thu thuần 2,274 191 235 0 7
Giá vốn hàng bán 3,367 327 1,207 0 2
Lợi nhuận gộp -1,093 -136 -972 0 5
Doanh thu hoạt động tài chính 28 83 31 68 76
Chi phí tài chính 0 0 0 0 0
Trong đó: Chi phí lãi vay 0 0 0 0 0
Chi phí bán hàng 35 26 24 0 15
Chi phí quản lý doanh nghiệp 333 1,338 338 159 167
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh -1,434 -1,417 -1,303 -91 -101
Thu nhập khác 331 989 65 4 58
Chi phí khác 56 889 114 105 114
Lợi nhuận khác 275 100 -49 -100 -57
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0 0 0 0 0
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế -1,159 -1,317 -1,351 -191 -157
Chi phí thuế TNDN hiện hành 0 0 0 0 0
Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0 0 0 0 0
Chi phí thuế TNDN 0 0 0 0 0
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp -1,159 -1,317 -1,351 -191 -157
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi 0 0 0 0 0
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi -1,159 -1,317 -1,351 -191 -157
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)