TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
228,773
|
300,256
|
75,140
|
73,903
|
51,117
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
1,742
|
2,945
|
3,348
|
1,911
|
2,810
|
1. Tiền
|
642
|
1,845
|
2,248
|
811
|
1,710
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
1,100
|
1,100
|
1,100
|
1,100
|
1,100
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Đầu tư ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
167,029
|
225,436
|
52,976
|
46,318
|
35,507
|
1. Phải thu khách hàng
|
161,899
|
131,550
|
62,247
|
56,646
|
45,818
|
2. Trả trước cho người bán
|
11,575
|
101,017
|
1,642
|
1,575
|
1,623
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Các khoản phải thu khác
|
3,279
|
2,592
|
2,792
|
2,769
|
2,738
|
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
-9,723
|
-9,723
|
-13,706
|
-14,673
|
-14,673
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
57,932
|
70,457
|
17,450
|
22,222
|
11,557
|
1. Hàng tồn kho
|
57,932
|
70,457
|
17,450
|
22,222
|
11,557
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
2,070
|
1,418
|
1,367
|
3,452
|
1,244
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
2,070
|
1,059
|
104
|
1,886
|
1,244
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
0
|
358
|
1,263
|
1,565
|
0
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
0
|
1
|
0
|
0
|
0
|
4. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
164,694
|
174,734
|
261,000
|
261,801
|
255,891
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
132,653
|
127,525
|
136,856
|
131,149
|
125,242
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
132,653
|
127,525
|
136,856
|
131,149
|
125,242
|
- Nguyên giá
|
271,432
|
271,642
|
286,681
|
286,681
|
284,531
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-138,779
|
-144,117
|
-149,825
|
-155,533
|
-159,289
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
36
|
36
|
36
|
36
|
36
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-36
|
-36
|
-36
|
-36
|
-36
|
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
|
|
|
|
|
III. Bất động sản đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
152
|
152
|
152
|
152
|
152
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư dài hạn khác
|
152
|
152
|
152
|
152
|
152
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Tổng tài sản dài hạn khác
|
191
|
149
|
103
|
62
|
40
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
191
|
149
|
103
|
62
|
40
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VI. Lợi thế thương mại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
393,467
|
474,990
|
336,140
|
335,703
|
307,008
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
210,323
|
291,813
|
152,801
|
152,160
|
123,289
|
I. Nợ ngắn hạn
|
196,845
|
278,335
|
123,701
|
123,060
|
94,189
|
1. Vay và nợ ngắn
|
68,797
|
68,661
|
67,838
|
49,814
|
46,648
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán
|
102,668
|
18,698
|
35,920
|
26,318
|
43,736
|
4. Người mua trả tiền trước
|
1,767
|
167,799
|
17,483
|
44,470
|
914
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
670
|
325
|
398
|
291
|
702
|
6. Phải trả người lao động
|
229
|
240
|
291
|
380
|
394
|
7. Chi phí phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Phải trả nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác
|
22,659
|
22,557
|
1,716
|
1,732
|
1,740
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
13,478
|
13,478
|
29,100
|
29,100
|
29,100
|
1. Phải trả dài hạn người bán
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Phải trả dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả dài hạn khác
|
0
|
0
|
21,000
|
21,000
|
21,000
|
4. Vay và nợ dài hạn
|
13,478
|
13,478
|
8,100
|
8,100
|
8,100
|
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Dự phòng phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
183,144
|
183,177
|
183,339
|
183,544
|
183,719
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
183,144
|
183,177
|
183,339
|
183,544
|
183,719
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
156,226
|
156,226
|
156,226
|
156,226
|
156,226
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
7,176
|
7,176
|
7,176
|
7,176
|
7,176
|
3. Vốn khác của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Cổ phiếu quỹ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Quỹ đầu tư phát triển
|
1,127
|
1,127
|
1,127
|
1,127
|
1,127
|
8. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
18,616
|
18,649
|
18,811
|
19,016
|
19,191
|
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
55
|
55
|
55
|
55
|
55
|
2. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
393,467
|
474,990
|
336,140
|
335,703
|
307,008
|