Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
20,487
|
26,209
|
28,141
|
34,180
|
40,593
|
Các khoản giảm trừ doanh thu
|
0
|
0
|
71
|
439
|
3,706
|
Doanh thu thuần
|
20,487
|
26,209
|
28,069
|
33,741
|
36,887
|
Giá vốn hàng bán
|
15,287
|
21,347
|
21,096
|
26,753
|
31,116
|
Lợi nhuận gộp
|
5,200
|
4,863
|
6,973
|
6,988
|
5,771
|
Doanh thu hoạt động tài chính
|
113
|
53
|
236
|
120
|
117
|
Chi phí tài chính
|
1,888
|
2,480
|
2,890
|
3,091
|
3,042
|
Trong đó: Chi phí lãi vay
|
1,888
|
0
|
2,890
|
2,329
|
3,042
|
Chi phí bán hàng
|
-102
|
240
|
1,035
|
1,701
|
236
|
Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
2,574
|
1,902
|
2,413
|
2,234
|
2,915
|
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh
|
953
|
293
|
871
|
82
|
-303
|
Thu nhập khác
|
771
|
535
|
847
|
852
|
1,549
|
Chi phí khác
|
166
|
165
|
604
|
328
|
430
|
Lợi nhuận khác
|
604
|
370
|
243
|
524
|
1,118
|
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
0
|
0
|
|
|
|
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế
|
1,558
|
663
|
1,114
|
606
|
816
|
Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
542
|
429
|
445
|
485
|
463
|
Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
0
|
0
|
|
|
|
Chi phí thuế TNDN
|
542
|
429
|
445
|
485
|
463
|
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp
|
1,016
|
234
|
669
|
121
|
352
|
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi
|
0
|
0
|
|
|
|
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi
|
1,016
|
234
|
669
|
121
|
352
|
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)
|
|
|
|
|
|