単位: 1.000.000đ
  Q2 2023 Q3 2023 Q4 2023 Q1 2024 Q2 2024
Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 20,487 26,209 28,141 34,180 40,593
Các khoản giảm trừ doanh thu 0 0 71 439 3,706
Doanh thu thuần 20,487 26,209 28,069 33,741 36,887
Giá vốn hàng bán 15,287 21,347 21,096 26,753 31,116
Lợi nhuận gộp 5,200 4,863 6,973 6,988 5,771
Doanh thu hoạt động tài chính 113 53 236 120 117
Chi phí tài chính 1,888 2,480 2,890 3,091 3,042
Trong đó: Chi phí lãi vay 1,888 0 2,890 2,329 3,042
Chi phí bán hàng -102 240 1,035 1,701 236
Chi phí quản lý doanh nghiệp 2,574 1,902 2,413 2,234 2,915
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh 953 293 871 82 -303
Thu nhập khác 771 535 847 852 1,549
Chi phí khác 166 165 604 328 430
Lợi nhuận khác 604 370 243 524 1,118
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0 0
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế 1,558 663 1,114 606 816
Chi phí thuế TNDN hiện hành 542 429 445 485 463
Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0 0
Chi phí thuế TNDN 542 429 445 485 463
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp 1,016 234 669 121 352
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi 0 0
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi 1,016 234 669 121 352
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)