単位: 1.000.000đ
  Q1 2023 Q2 2023 Q3 2023 Q4 2023 Q1 2024
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 8,478,172 7,589,483 6,674,172 8,672,619 10,321,933
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 350,080 886,852 718,857 1,193,754 905,353
1. Tiền 350,080 765,802 556,857 1,193,754 905,353
2. Các khoản tương đương tiền 0 121,050 162,000 0 0
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 1,939,000 1,370,791 786,839 2,156,060 2,810,329
1. Đầu tư ngắn hạn 0 0 0 0 2,810,329
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn 0 0 0 0 0
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 2,125,082 1,709,691 1,596,862 1,986,589 1,427,426
1. Phải thu khách hàng 1,586,211 1,447,819 1,316,125 1,937,674 1,374,020
2. Trả trước cho người bán 21,280 18,619 32,055 28,829 45,227
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Các khoản phải thu khác 62,911 89,048 48,107 45,485 32,459
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -45,321 -45,795 -18,924 -25,399 -24,280
IV. Tổng hàng tồn kho 3,835,363 3,385,783 3,331,734 3,126,864 4,751,789
1. Hàng tồn kho 3,862,045 3,513,166 3,394,639 3,210,819 4,946,541
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -26,682 -127,384 -62,905 -83,955 -194,752
V. Tài sản ngắn hạn khác 228,648 236,366 239,880 209,352 427,036
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 24,152 22,741 23,561 24,858 22,153
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 200,550 211,203 215,387 184,160 404,805
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 3,946 2,423 932 334 78
4. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 2,797,526 2,749,987 2,907,756 2,869,536 2,823,747
I. Các khoản phải thu dài hạn 6,372 10,513 11,186 10,069 11,309
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 0 0 0 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu dài hạn khác 6,372 10,513 11,186 10,069 11,309
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0 0 0
II. Tài sản cố định 2,457,013 2,375,457 2,314,646 2,246,802 2,173,574
1. Tài sản cố định hữu hình 2,276,496 2,197,403 2,104,144 2,040,269 1,960,916
- Nguyên giá 4,568,954 4,572,516 4,543,729 4,564,629 4,563,915
- Giá trị hao mòn lũy kế -2,292,458 -2,375,113 -2,439,585 -2,524,360 -2,602,999
2. Tài sản cố định thuê tài chính 58,614 56,341 88,587 84,924 88,615
- Nguyên giá 72,177 72,177 106,249 103,858 111,829
- Giá trị hao mòn lũy kế -13,563 -15,836 -17,662 -18,934 -23,214
3. Tài sản cố định vô hình 121,902 121,713 121,915 121,609 124,044
- Nguyên giá 137,675 137,774 138,276 138,276 141,090
- Giá trị hao mòn lũy kế -15,773 -16,061 -16,361 -16,667 -17,046
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
III. Bất động sản đầu tư 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 30,640 30,640 270,640 270,640 270,640
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư dài hạn khác 0 0 0 0 0
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
V. Tổng tài sản dài hạn khác 299,875 314,116 290,429 311,631 334,256
1. Chi phí trả trước dài hạn 282,726 281,851 275,577 289,795 290,650
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi 17,149 32,265 14,852 21,836 43,607
3. Tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
VI. Lợi thế thương mại 0 0 0 6,027 8,438
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 11,275,699 10,339,470 9,581,928 11,542,156 13,145,680
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 7,745,848 6,686,973 5,869,781 7,922,734 9,457,700
I. Nợ ngắn hạn 7,655,147 6,658,807 5,804,623 7,878,997 9,351,617
1. Vay và nợ ngắn 5,984,287 5,290,578 4,492,606 5,804,027 6,442,912
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán 1,411,499 1,148,683 1,014,600 1,327,879 2,206,683
4. Người mua trả tiền trước 77,700 62,417 31,578 65,083 85,333
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 80,811 68,563 88,080 32,397 84,255
6. Phải trả người lao động 27,177 21,903 24,837 34,724 24,645
7. Chi phí phải trả 1,899 8,392 6,777 52,132 4,020
8. Phải trả nội bộ 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác 37,635 24,138 112,015 528,635 462,079
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 0 0 0 0 0
II. Nợ dài hạn 90,701 28,165 65,158 43,738 106,082
1. Phải trả dài hạn người bán 0 0 3,347 0 0
2. Phải trả dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
3. Phải trả dài hạn khác 0 0 0 0 0
4. Vay và nợ dài hạn 35,016 28,165 61,811 43,738 50,397
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 0 0 0 0 0
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
7. Dự phòng phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 3,529,851 3,652,497 3,712,147 3,619,421 3,687,981
I. Vốn chủ sở hữu 3,529,851 3,652,497 3,712,147 3,619,421 3,687,981
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 1,146,915 1,146,915 1,146,915 1,146,915 1,146,915
2. Thặng dư vốn cổ phần 834,436 834,436 834,436 834,436 834,436
3. Vốn khác của chủ sở hữu 0 0 0 0 0
4. Cổ phiếu quỹ 0 0 0 0 0
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 0 0 0
7. Quỹ đầu tư phát triển 3,431 3,431 3,431 3,431 3,431
8. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 0 0 0 0 0
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 1,543,137 1,665,783 1,725,433 1,630,428 1,699,127
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0 0 0 0
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi 34,140 34,133 34,129 34,118 41,690
2. Nguồn kinh phí 0 0 0 0 0
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số 0 0 0 2,279 2,140
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 11,275,699 10,339,470 9,581,928 11,542,156 13,145,680