Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
11,252
|
0
|
0
|
|
|
Các khoản giảm trừ doanh thu
|
0
|
0
|
0
|
|
|
Doanh thu thuần
|
11,252
|
0
|
0
|
|
|
Giá vốn hàng bán
|
10,805
|
0
|
0
|
4,845
|
9,880
|
Lợi nhuận gộp
|
447
|
0
|
0
|
-4,845
|
-9,880
|
Doanh thu hoạt động tài chính
|
3
|
0
|
0
|
920
|
0
|
Chi phí tài chính
|
0
|
0
|
2,019
|
2,374
|
1,746
|
Trong đó: Chi phí lãi vay
|
0
|
0
|
2,019
|
2,374
|
1,746
|
Chi phí bán hàng
|
9
|
0
|
0
|
|
|
Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
15,235
|
3,074
|
13,840
|
2,734
|
2,276
|
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh
|
-14,795
|
-3,074
|
-15,859
|
-9,033
|
-13,901
|
Thu nhập khác
|
120
|
120
|
30
|
|
|
Chi phí khác
|
940
|
12,497
|
101
|
5
|
|
Lợi nhuận khác
|
-820
|
-12,377
|
-71
|
-5
|
|
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
|
|
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế
|
-15,615
|
-15,451
|
-15,930
|
-9,038
|
-13,901
|
Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
0
|
|
0
|
|
|
Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
0
|
|
0
|
|
|
Chi phí thuế TNDN
|
0
|
|
0
|
|
|
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp
|
-15,615
|
-15,451
|
-15,930
|
-9,038
|
-13,901
|
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi
|
0
|
|
0
|
|
|
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi
|
-15,615
|
-15,451
|
-15,930
|
-9,038
|
-13,901
|
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)
|
|
|
|
|
|