TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
21,069,823
|
22,166,797
|
22,769,352
|
23,395,887
|
23,842,249
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
7,114,788
|
5,528,284
|
5,303,619
|
4,370,293
|
5,564,089
|
1. Tiền
|
1,916,171
|
2,082,342
|
2,340,811
|
2,524,971
|
2,334,648
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
5,198,617
|
3,445,942
|
2,962,808
|
1,845,322
|
3,229,441
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
6,559,664
|
10,764,751
|
10,279,305
|
11,211,639
|
11,355,360
|
1. Đầu tư ngắn hạn
|
6,759
|
1,164
|
1,164
|
1,164
|
1,164
|
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn
|
-4,382
|
-68
|
-68
|
-68
|
-68
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
2,899,977
|
2,949,234
|
2,849,079
|
2,731,931
|
2,546,020
|
1. Phải thu khách hàng
|
1,391,093
|
1,285,708
|
1,305,815
|
1,449,219
|
1,431,437
|
2. Trả trước cho người bán
|
545,928
|
525,474
|
510,864
|
449,167
|
429,507
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Các khoản phải thu khác
|
1,160,454
|
1,364,279
|
1,218,068
|
1,058,600
|
989,558
|
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
-208,045
|
-236,776
|
-196,188
|
-235,603
|
-312,531
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
3,506,816
|
2,079,298
|
3,470,646
|
4,115,559
|
3,360,240
|
1. Hàng tồn kho
|
3,573,833
|
2,094,199
|
3,532,984
|
4,216,170
|
3,388,138
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
-67,018
|
-14,901
|
-62,338
|
-100,610
|
-27,897
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
988,578
|
845,231
|
866,702
|
966,465
|
1,016,540
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
98,747
|
79,919
|
70,603
|
63,792
|
69,181
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
454,194
|
517,321
|
498,484
|
516,764
|
527,301
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
435,637
|
247,991
|
297,616
|
385,910
|
420,058
|
4. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
57,447,217
|
58,111,383
|
56,244,846
|
54,981,043
|
54,219,845
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
741,052
|
736,244
|
687,630
|
674,381
|
657,484
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu dài hạn khác
|
269,733
|
312,717
|
314,792
|
281,229
|
227,052
|
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
-509,514
|
-465,345
|
-480,092
|
-417,804
|
-367,908
|
II. Tài sản cố định
|
27,698,716
|
30,562,374
|
32,558,962
|
33,943,662
|
34,438,242
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
27,580,419
|
30,447,299
|
32,437,265
|
33,824,879
|
34,325,968
|
- Nguyên giá
|
40,834,566
|
45,226,523
|
48,991,362
|
52,268,338
|
54,895,510
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-13,254,147
|
-14,779,225
|
-16,554,097
|
-18,443,460
|
-20,569,543
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
1,225
|
912
|
1,164
|
697
|
- Nguyên giá
|
0
|
1,251
|
1,251
|
1,867
|
1,867
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
-26
|
-339
|
-703
|
-1,170
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
118,297
|
113,850
|
120,785
|
117,620
|
111,577
|
- Nguyên giá
|
182,548
|
185,272
|
198,667
|
202,827
|
203,375
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-64,251
|
-71,422
|
-77,882
|
-85,207
|
-91,798
|
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
|
|
|
|
|
III. Bất động sản đầu tư
|
1,345,307
|
1,476,181
|
1,477,792
|
1,418,651
|
1,344,022
|
- Nguyên giá
|
1,824,485
|
2,057,205
|
2,164,020
|
2,236,642
|
2,277,537
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-479,178
|
-581,025
|
-686,229
|
-817,991
|
-933,515
|
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
3,430,614
|
3,163,028
|
2,760,227
|
2,823,208
|
2,956,532
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
2,616,617
|
2,617,891
|
2,329,783
|
2,431,388
|
2,184,436
|
3. Đầu tư dài hạn khác
|
274,723
|
354,526
|
354,526
|
393,731
|
360,703
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
-31,557
|
-26,330
|
-22,173
|
-54,161
|
-47,108
|
V. Tổng tài sản dài hạn khác
|
2,471,471
|
4,166,242
|
4,029,194
|
3,989,579
|
3,858,518
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
2,339,942
|
3,780,113
|
3,666,618
|
3,703,457
|
3,637,590
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi
|
85,808
|
319,321
|
285,030
|
168,230
|
115,055
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
45,721
|
66,808
|
77,546
|
117,892
|
105,873
|
VI. Lợi thế thương mại
|
15,489
|
5,592
|
1,682
|
36,914
|
190,635
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
78,517,040
|
80,278,179
|
79,014,198
|
78,376,930
|
78,062,094
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
27,920,490
|
28,847,527
|
27,074,158
|
24,910,885
|
23,084,891
|
I. Nợ ngắn hạn
|
9,728,620
|
11,015,038
|
10,866,851
|
10,368,071
|
9,652,536
|
1. Vay và nợ ngắn
|
2,787,072
|
3,772,260
|
2,661,903
|
2,817,046
|
3,002,625
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán
|
943,012
|
853,857
|
852,576
|
916,527
|
931,394
|
4. Người mua trả tiền trước
|
632,755
|
528,183
|
469,088
|
524,589
|
518,634
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
503,049
|
539,251
|
515,704
|
617,264
|
541,785
|
6. Phải trả người lao động
|
1,359,907
|
1,491,906
|
2,045,873
|
1,431,389
|
1,571,453
|
7. Chi phí phải trả
|
313,664
|
398,369
|
473,482
|
431,790
|
384,394
|
8. Phải trả nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác
|
1,870,368
|
1,955,585
|
2,027,817
|
1,637,475
|
1,029,349
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
0
|
22,025
|
21,819
|
2,945
|
7
|
II. Nợ dài hạn
|
18,191,870
|
17,832,489
|
16,207,307
|
14,542,814
|
13,432,355
|
1. Phải trả dài hạn người bán
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Phải trả dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả dài hạn khác
|
296,380
|
343,771
|
376,847
|
244,686
|
213,054
|
4. Vay và nợ dài hạn
|
9,075,795
|
8,335,214
|
6,343,544
|
4,595,716
|
3,577,280
|
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
0
|
0
|
0
|
4,291
|
4,291
|
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Dự phòng phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
50,596,550
|
51,430,652
|
51,940,039
|
53,466,045
|
54,977,203
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
50,525,206
|
51,388,663
|
51,849,201
|
53,391,769
|
54,936,298
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
40,000,000
|
40,000,000
|
40,000,000
|
40,000,000
|
40,000,000
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
130,156
|
128,490
|
153,450
|
198,838
|
325,833
|
3. Vốn khác của chủ sở hữu
|
10,591
|
10,591
|
10,591
|
10,591
|
10,591
|
4. Cổ phiếu quỹ
|
-107,527
|
-71,832
|
-960
|
-960
|
-960
|
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
-1,598,155
|
-1,576,526
|
-1,577,765
|
-1,574,186
|
-1,574,186
|
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
1,160,376
|
1,027,509
|
446,867
|
253,778
|
460,661
|
7. Quỹ đầu tư phát triển
|
2,916,344
|
3,445,110
|
4,133,368
|
5,089,161
|
5,408,494
|
8. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
4,734
|
6,986
|
1,265
|
253
|
253
|
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
4,232,281
|
4,574,989
|
4,631,591
|
4,981,452
|
5,187,395
|
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
71,344
|
41,989
|
90,838
|
74,277
|
40,905
|
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
1,075,057
|
1,133,690
|
1,496,787
|
1,665,441
|
1,331,354
|
2. Nguồn kinh phí
|
-103,318
|
-103,763
|
-37,991
|
-37,850
|
-53,805
|
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
174,662
|
145,752
|
128,829
|
112,126
|
94,710
|
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số
|
3,776,406
|
3,843,345
|
4,050,794
|
4,432,842
|
5,118,216
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
78,517,040
|
80,278,179
|
79,014,198
|
78,376,930
|
78,062,094
|