I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
1. Tiền thu từ bán hàng, cung cấp dịch vụ và doanh thu khác
|
23,251,692
|
18,012,050
|
2. Tiền chi trả cho người cung cấp hàng hóa và dịch vụ
|
-9,163,752
|
-8,144,809
|
3. Tiền chi trả cho người lao động
|
-7,793,459
|
-6,594,482
|
4. Tiền chi trả lãi vay
|
-520,148
|
-462,384
|
5. Tiền chi nộp thuế thu nhập doanh nghiệp
|
-1,390,275
|
-718,126
|
6. Tiền chi nộp thuế giá trị gia tăng
|
0
|
0
|
7. Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
6,546,575
|
5,367,548
|
8. Tiền chi khác cho hoạt động kinh doanh
|
-8,841,655
|
-7,561,394
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
2,088,979
|
-101,596
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-6,904,468
|
-6,526,727
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
782,489
|
761,716
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
-6,671,692
|
-8,665,440
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
6,419,006
|
9,208,579
|
5. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
-282,826
|
-90,793
|
6. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
235,114
|
728,653
|
7. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
883,649
|
634,522
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
-5,538,728
|
-3,949,490
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
61,127
|
25,650
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
-43,283
|
-88,681
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
10,125,774
|
10,093,768
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-7,370,323
|
-8,834,124
|
5. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ, BĐS đầu tư
|
0
|
0
|
6. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
0
|
0
|
7. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
-300,961
|
-184,548
|
8. Chi từ các quỹ của doanh nghiệp
|
0
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
2,472,334
|
1,012,066
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
-977,414
|
-3,039,020
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
10,830,278
|
9,866,720
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
13,857
|
4,890
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
9,866,720
|
6,832,590
|