I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
- Thu nhập lãi và các khoản thu nhập tương tự nhận được
|
2,469,767
|
2,351,478
|
2,688,565
|
5,014,795
|
- Chi phí lãi và các chi phí tương tự đã trả
|
-1,517,062
|
-1,988,062
|
-2,307,472
|
-4,759,227
|
- Thu nhập từ hoạt động dịch vụ nhận được
|
122,284
|
109,301
|
110,134
|
86,764
|
- Chênh lệch số tiền thực thu/ thực chi từ hoạt động kinh doanh (ngoại tệ, vàng bạc, chứng khoán)
|
-9,516
|
83,202
|
135,000
|
232,035
|
- Thu nhập khác
|
5,336
|
1,333
|
-24,542
|
-4,713
|
- Tiền thu các khoản nợ đã được xử lý xóa, bù đắp bằng nguồn rủi ro
|
0
|
200
|
83,280
|
20,198
|
- Tiền chi trả cho nhân viên và hoạt động quản lý, công vụ
|
-215,662
|
-299,907
|
-348,360
|
-470,454
|
- Tiền thuế thu nhập thực nộp trong kỳ
|
-83,123
|
-101,015
|
-95,014
|
-119,527
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh trước những thay đổi về tài sản và vốn lưu động
|
772,024
|
156,530
|
241,591
|
-129
|
1. Những thay đổi về tài sản hoạt động
|
|
|
|
|
- (Tăng)/Giảm các khoản tiền, vàng gửi và cho vay các TCTD khác
|
1,724,633
|
-1,028,455
|
978,977
|
437,604
|
- (Tăng)/Giảm các khoản về kinh doanh chứng khoán
|
-1,116,352
|
-2,561,116
|
-1,520,660
|
-3,249,140
|
- (Tăng)/Giảm các công cụ tài chính phái sinh và các tài sản tài chính khác
|
0
|
-5,210
|
5,210
|
-1,081
|
- (Tăng)/Giảm các khoản cho vay khách hàng
|
-1,096,569
|
-2,842,459
|
-5,326,152
|
853,460
|
- (Tăng)/Giảm nguồn dự phòng để bù bắp tổn thất các khoản
|
-2,606
|
-75,039
|
-115,727
|
-99,784
|
- (Tăng)/Giảm khác về tài sản hoạt động
|
-14,579
|
-128,900
|
-2,492,237
|
-2,088,435
|
2. Những thay đổi về công nợ hoạt động
|
|
|
|
|
- Tăng/(Giảm) các khoản nợ chính phủ và NHNN
|
-307,434
|
2,441,814
|
-430,266
|
619,963
|
- Tăng/(Giảm) các khoản tiền gửi, tiền vay các TCTD
|
-2,481,173
|
-750,977
|
2,876,824
|
1,292,413
|
- Tăng/(Giảm) tiền gửi của khách hàng
|
2,614,567
|
2,566,518
|
2,537,581
|
2,380,854
|
- Tăng/(Giảm) phát hành giấy tờ có giá
|
-292,021
|
1,568,500
|
2,184,284
|
-497,988
|
- Tăng/(Giảm) vốn tài trợ, ủy thác đầu tư, cho vay mà TCTD chịu rủi ro
|
456,742
|
-318,496
|
635,364
|
-17,127
|
- Tăng/(Giảm) các công cụ tài chính phái sinh và các khoản nợ tài chính khác
|
0
|
2,439
|
14,688
|
-801,408
|
- Tăng/(Giảm) khác về công nợ hoạt động
|
-42,863
|
121,710
|
602,335
|
370,088
|
- Chi từ các quỹ của TCTD
|
-3,471
|
-1,962
|
0
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
210,898
|
-855,103
|
191,812
|
-800,710
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
- Tiền giảm do bán công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Mua sắm TSCĐ
|
-85,422
|
-24,717
|
-67,786
|
-43,233
|
- Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ
|
0
|
101
|
147,556
|
26,996
|
- Tiền chi từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Mua sắm bất động sản đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Tiền thu từ bán, thanh lý bất động sản đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Tiền chi ra do bán, thanh lý bất động sản đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Tiền chi đầu tư, góp vốn vào các đơn vị khác
|
-35,262
|
0
|
-102,803
|
0
|
- Tiền thu đầu tư, góp vốn vào các đơn vị khác
|
900
|
94,182
|
23,348
|
2,500
|
- Tiền thu cổ tức và lợi nhuận được chia từ các khoản đầu tư, góp vốn dài hạn
|
9,909
|
4,663
|
5,465
|
3,169
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
-109,875
|
74,229
|
5,780
|
-10,568
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
- Tăng vốn cổ phần từ góp vốn và phát hành cổ phiếu
|
0
|
135,000
|
0
|
0
|
- Tiền thu từ phát hành giấy tờ có giá dài hạn có đủ điều kiện tính vào vốn tự có và các khoản vốn vay dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Tiền chi thanh toán giấy tờ có giá dài hạn có đủ điều kiện tính vào vốn tự có và các khoản vốn vay dài hạn khác
|
0
|
-1,447
|
0
|
0
|
- Cổ tức trả cho cổ đông, lợi nhuận đã chia
|
-532,558
|
-277,289
|
-177,345
|
-415,813
|
- Tiền chi ra mua cổ phiếu ngân quỹ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Tiền thu được do bán cổ phiếu ngân quỹ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
-532,558
|
-143,736
|
-177,345
|
-415,813
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
-431,535
|
-924,610
|
20,247
|
-1,227,091
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
7,071,290
|
6,639,755
|
5,715,145
|
5,735,392
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
6,639,755
|
5,715,145
|
5,735,392
|
4,508,301
|