Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
268,005
|
335,761
|
244,981
|
244,423
|
276,660
|
Các khoản giảm trừ doanh thu
|
0
|
0
|
|
0
|
0
|
Doanh thu thuần
|
268,005
|
335,761
|
244,981
|
244,423
|
276,660
|
Giá vốn hàng bán
|
155,946
|
246,630
|
153,477
|
146,107
|
163,024
|
Lợi nhuận gộp
|
112,059
|
89,131
|
91,504
|
98,316
|
113,636
|
Doanh thu hoạt động tài chính
|
1,258
|
4,278
|
3,752
|
4,101
|
6,975
|
Chi phí tài chính
|
18,105
|
19,108
|
15,220
|
13,076
|
11,718
|
Trong đó: Chi phí lãi vay
|
18,071
|
19,106
|
15,071
|
13,026
|
11,718
|
Chi phí bán hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
29,878
|
17,172
|
23,915
|
31,513
|
33,962
|
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh
|
65,334
|
57,129
|
56,121
|
57,829
|
74,931
|
Thu nhập khác
|
0
|
5,489
|
142
|
2,259
|
3,355
|
Chi phí khác
|
0
|
|
|
0
|
0
|
Lợi nhuận khác
|
0
|
5,489
|
142
|
2,259
|
3,355
|
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
0
|
|
|
0
|
0
|
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế
|
65,334
|
62,618
|
56,263
|
60,087
|
78,286
|
Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
3,624
|
5,533
|
1,657
|
4,008
|
8,114
|
Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
0
|
|
|
0
|
0
|
Chi phí thuế TNDN
|
3,624
|
5,533
|
1,657
|
4,008
|
8,114
|
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp
|
61,710
|
57,085
|
54,606
|
56,079
|
70,172
|
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi
|
0
|
10,566
|
13,334
|
12,145
|
14,555
|
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi
|
61,710
|
46,519
|
41,273
|
43,934
|
55,618
|
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)
|
|
|
|
|
|