I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Lợi nhuận trước thuế
|
65,334
|
62,618
|
56,263
|
60,087
|
78,286
|
2. Điều chỉnh cho các khoản
|
41,210
|
26,133
|
32,978
|
33,598
|
30,133
|
- Khấu hao TSCĐ
|
17,598
|
18,027
|
19,286
|
18,689
|
19,854
|
- Các khoản dự phòng
|
6,765
|
-6,688
|
2,225
|
6,670
|
5,672
|
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết
|
0
|
|
|
0
|
0
|
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần)
|
0
|
|
|
0
|
0
|
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
|
34
|
-119
|
149
|
43
|
-10
|
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ
|
0
|
|
|
0
|
0
|
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư
|
-1,258
|
-4,194
|
-3,752
|
-4,829
|
-7,101
|
- Lãi tiền gửi
|
0
|
|
|
0
|
0
|
- Thu nhập lãi
|
0
|
|
|
0
|
0
|
- Chi phí lãi vay
|
18,071
|
19,106
|
15,071
|
13,026
|
11,718
|
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận
|
0
|
|
|
0
|
0
|
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động
|
106,544
|
88,751
|
89,241
|
93,686
|
108,420
|
- Tăng, giảm các khoản phải thu
|
-26,082
|
12,318
|
-3,775
|
-35,134
|
34,575
|
- Tăng, giảm hàng tồn kho
|
-80
|
5,177
|
-3,725
|
-2,287
|
6,229
|
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp)
|
25,851
|
-3,722
|
-18,241
|
-30,394
|
3,418
|
- Tăng giảm chi phí trả trước
|
-374
|
393
|
53
|
-9,247
|
4,167
|
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
|
|
0
|
-38,811
|
- Tiền lãi vay phải trả
|
-17,028
|
-19,599
|
-15,080
|
-12,980
|
-11,786
|
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp
|
-5,042
|
-5,596
|
-3,336
|
-2,296
|
-6,162
|
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
0
|
|
|
0
|
0
|
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh
|
-169
|
-43
|
-174
|
-65
|
-41
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
83,619
|
77,679
|
44,963
|
1,283
|
100,008
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-31,515
|
-22,046
|
-687
|
-13,542
|
-3,277
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
0
|
36
|
|
736
|
136
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
0
|
-34,100
|
-2,000
|
-46,500
|
0
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
-795
|
2,195
|
8,042
|
15,740
|
7,784
|
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết
|
0
|
|
|
0
|
0
|
6. Chi đầu tư ngắn hạn
|
0
|
|
|
0
|
0
|
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
|
|
0
|
0
|
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
|
|
0
|
0
|
9. Lãi tiền gửi đã thu
|
0
|
|
|
0
|
0
|
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
1,258
|
4,157
|
3,514
|
4,333
|
6,939
|
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số
|
0
|
|
|
0
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
-31,052
|
-49,757
|
8,869
|
-39,234
|
11,583
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
0
|
|
|
98,804
|
0
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
0
|
|
|
0
|
0
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
70,670
|
7,512
|
3,000
|
3,500
|
0
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-44,240
|
-43,420
|
-36,490
|
-32,620
|
-29,120
|
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
0
|
|
|
0
|
0
|
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính
|
0
|
|
|
0
|
0
|
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa
|
0
|
|
|
0
|
0
|
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
-10,556
|
-10,452
|
-20,240
|
-22,381
|
-32,969
|
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con
|
0
|
|
|
0
|
0
|
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội
|
0
|
|
|
0
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
15,874
|
-46,360
|
-53,730
|
47,302
|
-62,089
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
68,441
|
-18,438
|
103
|
9,352
|
49,502
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
38,001
|
106,408
|
88,089
|
88,043
|
97,352
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
-34
|
119
|
-149
|
-43
|
10
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
106,408
|
88,089
|
88,043
|
97,352
|
146,863
|