I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Lợi nhuận trước thuế
|
1,133
|
920
|
7,633
|
8,005
|
7,952
|
2. Điều chỉnh cho các khoản
|
4,769
|
5,036
|
4,312
|
3,753
|
3,426
|
- Khấu hao TSCĐ
|
4,491
|
4,249
|
4,081
|
3,799
|
4,037
|
- Các khoản dự phòng
|
-140
|
-41
|
504
|
377
|
-2
|
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết
|
0
|
0
|
|
0
|
|
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần)
|
0
|
0
|
|
0
|
|
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
|
-61
|
5
|
15
|
-9
|
152
|
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ
|
0
|
0
|
|
0
|
|
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư
|
-1,767
|
-1,441
|
-2,079
|
-1,628
|
-2,075
|
- Lãi tiền gửi
|
0
|
0
|
|
0
|
|
- Thu nhập lãi
|
0
|
0
|
|
0
|
|
- Chi phí lãi vay
|
2,246
|
2,264
|
1,791
|
1,214
|
1,313
|
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận
|
0
|
0
|
|
0
|
|
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động
|
5,902
|
5,956
|
11,946
|
11,759
|
11,377
|
- Tăng, giảm các khoản phải thu
|
3,407
|
-2,650
|
5,808
|
5,489
|
-1,850
|
- Tăng, giảm hàng tồn kho
|
-6,393
|
1,462
|
3,493
|
-8,945
|
1,223
|
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp)
|
-3,135
|
398
|
-2,467
|
511
|
-306
|
- Tăng giảm chi phí trả trước
|
227
|
1,424
|
336
|
-298
|
80
|
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
|
0
|
|
- Tiền lãi vay phải trả
|
-2,246
|
-2,264
|
-1,791
|
-1,214
|
-1,313
|
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp
|
-310
|
0
|
-470
|
-1,034
|
-1,530
|
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
0
|
0
|
|
0
|
|
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh
|
-768
|
-235
|
-242
|
-2,371
|
-2,582
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
-3,318
|
4,092
|
16,611
|
3,897
|
5,100
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-725
|
-529
|
-149
|
-426
|
-6,503
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
120
|
0
|
|
0
|
132
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
0
|
0
|
|
0
|
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
0
|
0
|
|
0
|
|
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết
|
0
|
0
|
|
0
|
|
6. Chi đầu tư ngắn hạn
|
0
|
0
|
|
0
|
|
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
0
|
|
0
|
|
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
0
|
|
0
|
|
9. Lãi tiền gửi đã thu
|
0
|
0
|
|
0
|
|
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
1,726
|
1,441
|
2,079
|
1,628
|
1,950
|
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số
|
0
|
0
|
|
0
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
1,122
|
911
|
1,929
|
1,202
|
-4,421
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
|
0
|
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
0
|
0
|
|
0
|
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
95,366
|
75,903
|
57,836
|
53,947
|
62,914
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-97,013
|
-83,782
|
-70,948
|
-57,183
|
-57,417
|
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
0
|
0
|
|
0
|
|
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính
|
0
|
0
|
|
0
|
|
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa
|
0
|
0
|
|
0
|
|
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
-3,012
|
0
|
|
-5,608
|
-4,380
|
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con
|
0
|
0
|
|
0
|
|
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội
|
0
|
0
|
|
0
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
-4,659
|
-7,880
|
-13,112
|
-8,845
|
1,118
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
-6,855
|
-2,876
|
5,428
|
-3,745
|
1,796
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
9,942
|
3,084
|
208
|
5,636
|
1,890
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
-2
|
0
|
0
|
-1
|
1
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
3,084
|
208
|
5,636
|
1,890
|
3,687
|