I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Lợi nhuận trước thuế
|
221,732
|
259,278
|
112,771
|
28,121
|
20,457
|
2. Điều chỉnh cho các khoản
|
29,188
|
77,462
|
45,235
|
66,202
|
91,856
|
- Khấu hao TSCĐ
|
30,347
|
29,647
|
29,968
|
29,420
|
29,448
|
- Các khoản dự phòng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần)
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
|
0
|
21,603
|
-21,189
|
4,584
|
-534
|
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư
|
-46,662
|
-35,410
|
-21,432
|
-35,950
|
-21,778
|
- Lãi tiền gửi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Thu nhập lãi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Chi phí lãi vay
|
45,504
|
61,621
|
57,888
|
68,148
|
84,721
|
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động
|
250,920
|
336,739
|
158,006
|
94,323
|
112,313
|
- Tăng, giảm các khoản phải thu
|
-301,687
|
13,730
|
312,619
|
61,563
|
-54,797
|
- Tăng, giảm hàng tồn kho
|
-105,882
|
71,393
|
-46,012
|
-156,000
|
121,673
|
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp)
|
151,883
|
5,772
|
-128,730
|
77,026
|
-79,794
|
- Tăng giảm chi phí trả trước
|
2,167
|
2,125
|
3,356
|
16,779
|
7,758
|
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Tiền lãi vay phải trả
|
-51,564
|
-57,551
|
-56,475
|
-66,648
|
-84,889
|
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp
|
-3,959
|
-5,927
|
-862
|
0
|
-6,900
|
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
2,633
|
164
|
-164
|
0
|
0
|
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
-55,490
|
366,445
|
241,737
|
27,043
|
15,365
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-42,449
|
-3,813
|
-168,838
|
-46,608
|
-1,540
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
57,606
|
48,540
|
45,907
|
139,334
|
0
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
-575,710
|
-769,761
|
-566,900
|
-837,329
|
-674,500
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
469,010
|
707,591
|
706,710
|
1,032,261
|
258,929
|
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chi đầu tư ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
0
|
-165,115
|
-226,941
|
0
|
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Lãi tiền gửi đã thu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
47,898
|
-10,607
|
59,029
|
17,836
|
16,316
|
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
-43,645
|
-28,050
|
-89,207
|
78,554
|
-400,794
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
2,780,519
|
1,576,404
|
2,422,457
|
1,602,048
|
2,261,763
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-2,760,262
|
-1,660,833
|
-2,377,112
|
-1,415,453
|
-2,062,536
|
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
-15,138
|
-13,035
|
-12,727
|
-12,508
|
-12,809
|
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
-7
|
-160
|
-19
|
-333,107
|
-8,219
|
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
5,112
|
-97,624
|
32,598
|
-159,020
|
178,198
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
-94,022
|
240,770
|
185,129
|
-53,423
|
-207,231
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
357,187
|
263,165
|
505,929
|
691,243
|
640,791
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
0
|
1,994
|
185
|
2,316
|
0
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
263,165
|
505,929
|
691,243
|
640,226
|
433,560
|