Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
88,920
|
24,037
|
Các khoản giảm trừ doanh thu
|
0
|
0
|
Doanh thu thuần
|
88,920
|
24,037
|
Giá vốn hàng bán
|
84,841
|
21,646
|
Lợi nhuận gộp
|
4,079
|
2,391
|
Doanh thu hoạt động tài chính
|
12
|
6
|
Chi phí tài chính
|
992
|
147
|
Trong đó: Chi phí lãi vay
|
992
|
147
|
Chi phí bán hàng
|
70
|
102
|
Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
2,101
|
1,620
|
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh
|
928
|
528
|
Thu nhập khác
|
0
|
0
|
Chi phí khác
|
0
|
0
|
Lợi nhuận khác
|
0
|
0
|
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
0
|
0
|
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế
|
928
|
528
|
Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
186
|
106
|
Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
0
|
0
|
Chi phí thuế TNDN
|
186
|
106
|
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp
|
743
|
422
|
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi
|
0
|
0
|
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi
|
743
|
422
|
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)
|
|
|