単位: 1.000.000đ
  Q2 2023 Q3 2023 Q4 2023 Q1 2024 Q2 2024
Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 89,029 235,919 227,601 102,330 103,219
Các khoản giảm trừ doanh thu 0 0 0
Doanh thu thuần 89,029 235,919 227,601 102,330 103,219
Giá vốn hàng bán 100,120 113,014 122,043 97,324 105,843
Lợi nhuận gộp -11,092 122,906 105,558 5,007 -2,624
Doanh thu hoạt động tài chính 5,076 1,473 908 1,378 2,347
Chi phí tài chính 9,922 6,818 4,616 4,379 2,109
Trong đó: Chi phí lãi vay 9,629 6,593 5,067 2,783 2,089
Chi phí bán hàng 0 0 0
Chi phí quản lý doanh nghiệp 7,958 6,469 12,866 6,573 7,896
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh -23,895 111,092 88,983 -4,567 -10,282
Thu nhập khác 0 16 139 1,028 236
Chi phí khác 150 12 131 251 38
Lợi nhuận khác -151 4 8 777 198
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0 0 0
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế -24,046 111,095 88,991 -3,790 -10,085
Chi phí thuế TNDN hiện hành -1,190 5,574 4,629
Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0 0 0
Chi phí thuế TNDN -1,190 5,574 4,629
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp -22,856 105,521 84,361 -3,790 -10,085
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi 0 0 0
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi -22,856 105,521 84,361 -3,790 -10,085
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)