Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
89,029
|
235,919
|
227,601
|
102,330
|
103,219
|
Các khoản giảm trừ doanh thu
|
0
|
0
|
0
|
|
|
Doanh thu thuần
|
89,029
|
235,919
|
227,601
|
102,330
|
103,219
|
Giá vốn hàng bán
|
100,120
|
113,014
|
122,043
|
97,324
|
105,843
|
Lợi nhuận gộp
|
-11,092
|
122,906
|
105,558
|
5,007
|
-2,624
|
Doanh thu hoạt động tài chính
|
5,076
|
1,473
|
908
|
1,378
|
2,347
|
Chi phí tài chính
|
9,922
|
6,818
|
4,616
|
4,379
|
2,109
|
Trong đó: Chi phí lãi vay
|
9,629
|
6,593
|
5,067
|
2,783
|
2,089
|
Chi phí bán hàng
|
0
|
0
|
0
|
|
|
Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
7,958
|
6,469
|
12,866
|
6,573
|
7,896
|
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh
|
-23,895
|
111,092
|
88,983
|
-4,567
|
-10,282
|
Thu nhập khác
|
0
|
16
|
139
|
1,028
|
236
|
Chi phí khác
|
150
|
12
|
131
|
251
|
38
|
Lợi nhuận khác
|
-151
|
4
|
8
|
777
|
198
|
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
|
|
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế
|
-24,046
|
111,095
|
88,991
|
-3,790
|
-10,085
|
Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
-1,190
|
5,574
|
4,629
|
|
|
Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
0
|
0
|
0
|
|
|
Chi phí thuế TNDN
|
-1,190
|
5,574
|
4,629
|
|
|
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp
|
-22,856
|
105,521
|
84,361
|
-3,790
|
-10,085
|
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi
|
0
|
0
|
0
|
|
|
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi
|
-22,856
|
105,521
|
84,361
|
-3,790
|
-10,085
|
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)
|
|
|
|
|
|